13
Aarón ESCANDELL

Full Name: Aarón Escandell Banacloche

Tên áo: AARÓN

Vị trí: GK

Chỉ số: 82

Tuổi: 29 (Sep 27, 1995)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 188

Cân nặng (kg): 72

CLB: Real Oviedo

Squad Number: 13

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cạo

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 11, 2024Real Oviedo82
Jul 10, 2024UD Las Palmas82
Dec 15, 2023UD Las Palmas82
Sep 4, 2023UD Las Palmas82
Jul 25, 2023UD Las Palmas82
Jul 2, 2022FC Cartagena82
Jan 20, 2021Granada CF82
Aug 1, 2020Granada CF78
Jul 3, 2019Granada CF76
Sep 17, 2018Granada CF76
Sep 12, 2018Granada CF75
Nov 15, 2017Granada CF đang được đem cho mượn: Recreativo Granada75
Aug 18, 2017Granada CF đang được đem cho mượn: Recreativo Granada70

Real Oviedo Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
8
Santi CazorlaSanti CazorlaTV,AM(C)4083
10
Francisco PortilloFrancisco PortilloAM(PTC),F(PT)3482
4
David CostasDavid CostasHV(PC)3083
César de la HozCésar de la HozDM,TV(C)3382
2
Álvaro LemosÁlvaro LemosHV,DM,TV,AM(P)3282
12
Dani CalvoDani CalvoHV(C)3183
13
Aarón EscandellAarón EscandellGK2982
11
Santiago Colombatto
Club León
DM,TV(C)2883
1
Quentin BraatQuentin BraatGK2781
Nacho VidalNacho VidalHV,DM,TV(P)3086
21
Carlos PomaresCarlos PomaresHV(TC),DM(T)3278
7
Sebas MoyanoSebas MoyanoAM(PTC)2883
24
Lucas AhijadoLucas AhijadoHV,DM,TV(P),AM(PT)3081
16
Jaime SeoaneJaime SeoaneTV,AM(C)2883
19
Federico Viñas
Club León
F(C)2685
23
Haissem HassanHaissem HassanAM,F(PTC)2382
6
Kwasi SiboKwasi SiboDM,TV(C)2680
9
Alexandre Alemão
SC Internacional
AM(PT),F(PTC)2782
18
Paulino de la FuentePaulino de la FuenteAM(PTC)2782
27
Álex CarderoÁlex CarderoTV,AM(C)2170
14
Daniel ParaschivDaniel ParaschivTV,AM,F(C)2582
15
Oier LuengoOier LuengoHV(TC)2782
17
Francisco MascaFrancisco MascaAM(PT),F(PTC)2480
Osky MenéndezOsky MenéndezHV,DM,TV(T)2170
Santi MiguélezSanti MiguélezF(C)2267
16
Ilyas Chaira
Girona FC
AM,F(PT)2482
3
Rahim AlhassaneRahim AlhassaneHV(TC),DM,TV(T)2378
29
Jaime VázquezJaime VázquezHV(PC)1973
Marco EstebanMarco EstebanHV(PC)1964
Diego MenéndezDiego MenéndezDM,TV,AM(C)1970