Huấn luyện viên: Jens Gustafsson
Biệt danh: Portowcy. Duma Pomorza.
Tên thu gọn: P Szczecin
Tên viết tắt: PSZ
Năm thành lập: 1948
Sân vận động: Florian Kryger (17,783)
Giải đấu: Ekstraklasa
Địa điểm: Szczecin
Quốc gia: Ba Lan
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
11 | Kamil Grosicki | AM,F(PT) | 35 | 83 | ||
8 | Fredrik Ulvestad | DM,TV(C) | 31 | 83 | ||
20 | Alexander Gorgon | AM,F(PTC) | 35 | 79 | ||
0 | Adam Fraczczak | AM(PT),F(PTC) | 36 | 70 | ||
77 | GK | 28 | 82 | |||
25 | Wojciech Lisowski | HV,DM(PT) | 32 | 73 | ||
10 | Luka Zahovič | AM,F(C) | 28 | 82 | ||
32 | Leonardo Koutris | HV,DM,TV(T) | 28 | 82 | ||
9 | Efthymios Koulouris | F(C) | 28 | 82 | ||
23 | Benedikt Zech | HV(PTC) | 33 | 82 | ||
28 | Linus Wahlqvist | HV(PC),DM(P) | 27 | 83 | ||
7 | Rafal Kurzawa | HV(T),DM,TV,AM(TC) | 31 | 78 | ||
33 | Mariusz Malec | HV(C) | 28 | 80 | ||
22 | Vahan Bichakhchyan | AM(PTC) | 24 | 82 | ||
21 | João Gamboa | DM,TV(C) | 27 | 81 | ||
68 | Danijel Lončar | HV(C) | 26 | 80 | ||
61 | Kacper Smoliński | TV(C),AM(PTC) | 23 | 76 | ||
15 | Marcel Wedrychowski | AM(PTC),F(PT) | 22 | 77 | ||
4 | Léo Borges | HV,DM,TV(T) | 23 | 76 | ||
81 | Bartosz Klebaniuk | GK | 21 | 76 | ||
0 | Borys Freilich | HV,DM,TV(T) | 20 | 65 | ||
0 | Amin Doustali | F(C) | 20 | 65 | ||
76 | Maciej Kowal | GK | 21 | 63 | ||
0 | Dawid Fornalik | HV,DM,TV(P) | 19 | 60 | ||
73 | Adrian Przyborek | AM(PTC),F(PT) | 17 | 73 | ||
83 | Axel Holewiński | GK | 18 | 63 | ||
71 | Olaf Korczakowski | AM(PT) | 20 | 67 | ||
79 | Dawid Kroczek | TV,AM(P) | 18 | 60 | ||
81 | Krystian Chromiński | HV,DM,TV,AM(PT) | 19 | 60 | ||
51 | Patryk Paryzek | AM(PT),F(PTC) | 18 | 70 | ||
46 | Antoni Klukowski | F(C) | 16 | 63 | ||
47 | Kacper Golebiewski | DM,TV(C) | 17 | 63 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
I Liga | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Arka Gdynia | |
Lech Poznań | |
Lechia Gdańsk | |
Zaglebie Sosnowiec | |
KS Cracovia |