4
David COSTAS

Full Name: David Costas Cordal

Tên áo: COSTAS

Vị trí: HV(PC)

Chỉ số: 83

Tuổi: 29 (Mar 26, 1995)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 184

Cân nặng (kg): 74

CLB: Real Oviedo

Squad Number: 4

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PC)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

Truy cản
Chọn vị trí
Chuyền
Flair
Cần cù
Tốc độ
Sức mạnh
Phạt góc
Điều khiển
Đá phạt

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 18, 2021Real Oviedo83
Jul 19, 2021Celta Vigo83
Jul 18, 2021Celta Vigo83
Jul 16, 2021Celta Vigo đang được đem cho mượn: Real Oviedo83
Jun 21, 2021Celta Vigo83
Jun 21, 2021Celta Vigo85
Oct 6, 2020Celta Vigo85
Jul 17, 2020Celta Vigo85
Jul 2, 2020Celta Vigo85
Jul 1, 2020Celta Vigo85
Jan 27, 2020Celta Vigo đang được đem cho mượn: UD Almería85
Dec 19, 2019Celta Vigo85
Jul 5, 2019Celta Vigo85
Dec 20, 2018Celta Vigo85
Jun 21, 2018Celta Vigo83

Real Oviedo Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
8
Santi CazorlaSanti CazorlaTV,AM(C)4083
10
Francisco PortilloFrancisco PortilloAM(PTC),F(PT)3482
4
David CostasDavid CostasHV(PC)2983
César de la HozCésar de la HozDM,TV(C)3282
2
Álvaro LemosÁlvaro LemosHV,DM,TV,AM(P)3182
12
Dani CalvoDani CalvoHV(C)3083
13
Aarón EscandellAarón EscandellGK2982
11
Santiago Colombatto
Club León
DM,TV(C)2883
1
Quentin BraatQuentin BraatGK2781
Nacho VidalNacho VidalHV,DM,TV(P)3086
21
Carlos PomaresCarlos PomaresHV(TC),DM(T)3278
7
Sebas MoyanoSebas MoyanoAM(PTC)2783
24
Lucas AhijadoLucas AhijadoHV,DM,TV(P),AM(PT)3081
16
Jaime SeoaneJaime SeoaneTV,AM(C)2883
19
Federico Viñas
Club León
F(C)2685
23
Haissem HassanHaissem HassanAM,F(PTC)2282
6
Kwasi SiboKwasi SiboDM,TV(C)2680
9
Alexandre Alemão
SC Internacional
AM(PT),F(PTC)2682
18
Paulino de la FuentePaulino de la FuenteAM(PTC)2782
Joan CruzJoan CruzTV(C),AM(PTC)2173
27
Álex CarderoÁlex CarderoTV,AM(C)2170
14
Daniel ParaschivDaniel ParaschivTV,AM,F(C)2582
15
Oier LuengoOier LuengoHV(TC)2782
17
Francisco MascaFrancisco MascaAM(PT),F(PTC)2480
Osky MenéndezOsky MenéndezHV,DM,TV(T)2070
Santi MiguélezSanti MiguélezF(C)2267
16
Ilyas Chaira
Girona FC
AM,F(PT)2382
3
Rahim AlhassaneRahim AlhassaneHV(TC),DM,TV(T)2378
29
Jaime VázquezJaime VázquezHV(PC)1873
Marco EstebanMarco EstebanHV(PC)1964
Diego MenéndezDiego MenéndezDM,TV,AM(C)1970