21
Carlos POMARES

Full Name: Carlos Pomares Rayo

Tên áo: POMARES

Vị trí: HV(TC),DM(T)

Chỉ số: 80

Tuổi: 32 (Dec 5, 1992)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 182

Cân nặng (kg): 74

CLB: Real Oviedo

Squad Number: 21

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(TC),DM(T)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 24, 2025Real Oviedo80
Jun 18, 2025Real Oviedo78
Jul 9, 2024Real Oviedo78
Jul 8, 2024Real Oviedo80
Jul 3, 2024Real Oviedo80
Jun 25, 2024Real Oviedo80
Jul 14, 2023Real Oviedo80
Jul 10, 2023Real Oviedo82
Jul 9, 2022Real Oviedo82
Jul 1, 2022CD Tenerife82
Sep 23, 2020CD Tenerife82
Sep 17, 2020CD Tenerife80
Aug 17, 2020CD Tenerife80
Aug 5, 2019AD Alcorcón80
Aug 8, 2018Extremadura UD80

Real Oviedo Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
8
Santi CazorlaSanti CazorlaTV,AM(C)4083
Salomón Rondón
Pachuca
F(C)3585
4
David CostasDavid CostasHV(PC)3083
2
Álvaro LemosÁlvaro LemosHV,DM,TV,AM(P)3282
12
Dani CalvoDani CalvoHV(C)3183
13
Aarón EscandellAarón EscandellGK2983
5
Nacho VidalNacho VidalHV,DM,TV(P)3086
Luka IlićLuka IlićTV,AM(C)2683
21
Carlos PomaresCarlos PomaresHV(TC),DM(T)3280
Horațiu Moldovan
Atlético Madrid
GK2785
20
Jaime SeoaneJaime SeoaneTV,AM(C)2883
23
Haissem HassanHaissem HassanAM,F(PTC)2382
6
Kwasi SiboKwasi SiboDM,TV(C)2783
Borja SánchezBorja SánchezTV(C),AM(PTC)2982
18
Paulino de la FuentePaulino de la FuenteAM(PTC)2882
99
Brandon DominguèsBrandon DominguèsTV(C),AM(PTC)2577
27
Álex CarderoÁlex CarderoTV,AM(C)2173
14
Daniel ParaschivDaniel ParaschivTV,AM,F(C)2682
Alberto del MoralAlberto del MoralDM,TV,AM(C)2580
15
Oier LuengoOier LuengoHV(TC)2782
Yayo GonzálezYayo GonzálezTV(C)2065
Alberto ReinaAlberto ReinaDM,TV,AM(C)2781
Santi MiguélezSanti MiguélezF(C)2367
Ilyas ChairaIlyas ChairaAM,F(PT)2482
3
Rahim AlhassaneRahim AlhassaneHV(TC)2382
Charbel WehbeCharbel WehbeHV,DM,TV(P)2170
Jaime VázquezJaime VázquezHV(PC)1973
Marco EstebanMarco EstebanHV(PC)1964
Diego MenéndezDiego MenéndezDM,TV,AM(C)2070