13
Ander CANTERO

Full Name: Ander Cantero Armendariz

Tên áo: CANTERO

Vị trí: GK

Chỉ số: 82

Tuổi: 30 (Jan 9, 1995)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 189

Cân nặng (kg): 82

CLB: Burgos CF

Squad Number: 13

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 7, 2024Burgos CF82
Jul 4, 2024Racing Ferrol82
Aug 9, 2023Racing Ferrol82
Jan 28, 2023SD Eibar82
Jan 23, 2023SD Eibar83
Jun 25, 2022SD Eibar83
Jun 20, 2022SD Eibar82
Jul 27, 2021SD Eibar82
Sep 25, 2020CD Lugo82
Sep 21, 2020CD Lugo79
Jul 11, 2019CD Lugo79
Aug 14, 2018Rayo Majadahonda79
Jul 9, 2018Rayo Majadahonda78
May 24, 2017Villarreal CF đang được đem cho mượn: Villarreal CF B78
Jul 22, 2015Villarreal CF đang được đem cho mượn: Villarreal CF B77

Burgos CF Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
13
Ander CanteroAnder CanteroGK3082
Gregorio SierraGregorio SierraHV(C)3281
16
Curro SánchezCurro SánchezAM(PTC)2984
3
Florian MiguelFlorian MiguelHV(TC)2882
Tomeu NadalTomeu NadalGK3678
21
Iñigo CórdobaIñigo CórdobaAM,F(PTC)2784
4
Anderson ArroyoAnderson ArroyoHV(PC),DM(P)2580
1
Loïc BadiashileLoïc BadiashileGK2778
22
Elady ZorrillaElady ZorrillaAM(PT),F(PTC)3480
Ghislain KonanGhislain KonanHV,DM,TV(T)2985
7
Dani OjedaDani OjedaAM(PT),F(PTC)3082
12
Kévin AppinKévin AppinDM,TV(C)2781
20
Ávila Pipa
Ludogorets Razgrad
HV,DM,TV(P)2783
9
Fer NiñoFer NiñoF(C)2483
23
Iván MoranteIván MoranteDM,TV(C)2480
10
Borja Sánchez
Real Oviedo
TV(C),AM(PTC)2982
19
Edu EspiauEdu EspiauF(C)3080
15
Gabriel BaresGabriel BaresDM,TV(C)2478
5
Miguel AtienzaMiguel AtienzaDM,TV(C)2582
6
Raúl NavarroRaúl NavarroHV(PT),DM,TV,AM(P)3180
14
David GonzálezDavid GonzálezTV,AM(C)2273
Nikola MilicićNikola MilicićHV(C)2076
11
Álex SancrisÁlex SancrisAM,F(PT)2881
17
Javi LópezJavi LópezAM(PTC)2375
18
Aitor CórdobaAitor CórdobaHV,DM,TV(C)2982
Lucas RicoyLucas RicoyF(C)2265
38
Ian Forns
RCD Espanyol
HV,DM,TV,AM(T)2170
Oussama el GoumiriOussama el GoumiriHV,DM,TV(T)2165
Hugo PascualHugo PascualHV(C)1970
33
Marcelo ExpósitoMarcelo ExpósitoTV,AM(C)2267
17
Fernando MimbacasFernando MimbacasF(C)2377