Huấn luyện viên: Eirik Horneland
Biệt danh: Bergens stolthet. Fotballrepublikken.
Tên thu gọn: Brann
Tên viết tắt: BRA
Năm thành lập: 1908
Sân vận động: Brann Stadion (17,824)
Giải đấu: Eliteserien
Địa điểm: Bergen
Quốc gia: Na Uy
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
11 | Bård Finne | AM(PT),F(PTC) | 29 | 82 | ||
21 | Ruben Kristiansen | HV(TC),DM(T) | 36 | 80 | ||
1 | Mathias Dyngeland | GK | 29 | 82 | ||
36 | Eirik Holmen Johansen | GK | 32 | 73 | ||
13 | Svenn Crone | HV,DM(PT) | 29 | 78 | ||
3 | Fredrik Pallesen Knudsen | HV(C) | 28 | 82 | ||
9 | Niklas Castro | AM,F(PT) | 28 | 82 | ||
8 | Felix Horn Myhre | DM,TV(C) | 25 | 83 | ||
23 | Thore Pedersen | HV,DM,TV(PT) | 28 | 78 | ||
6 | Japhet Sery Larsen | HV(C) | 24 | 82 | ||
10 | Emil Kornvig | TV(C),AM(PTC) | 24 | 82 | ||
16 | Ole Didrik Blomberg | AM,F(PT) | 24 | 80 | ||
17 | Joachim Soltvedt | HV,DM,TV,AM(T) | 29 | 78 | ||
18 | Sander Erik Kartum | DM,TV,AM(C) | 29 | 78 | ||
27 | Mads Sande | TV(C),AM(PTC) | 26 | 78 | ||
0 | Jonas Valland | TV(C),AM(PTC) | 20 | 60 | ||
14 | Ulrik Mathisen | TV(C),AM(PC) | 25 | 78 | ||
20 | Aune Heggebö | F(C) | 23 | 82 | ||
22 | Moonga Simba | AM,F(PT) | 24 | 73 | ||
32 | Markus Haaland | F(C) | 19 | 63 | ||
0 | Isak Hjorteseth | DM,TV(C) | 20 | 70 | ||
25 | Niklas Wassberg | TV(C),AM(PTC) | 20 | 76 | ||
5 | Sakarias Opsahl | DM,TV,AM(C) | 25 | 78 | ||
24 | Mathias Engevik Klausen | GK | 17 | 65 | ||
0 | Mathias Sekkingstad | HV,DM,TV(T) | 17 | 63 | ||
15 | Jonas Torsvik | HV(TC) | 19 | 73 | ||
43 | Rasmus Holten | HV(C) | 19 | 73 | ||
0 | Jakob Tveit | HV,DM,TV(P) | 19 | 65 | ||
0 | Yabets Yaliso Yaya | HV,DM,TV,AM(P) | 18 | 60 | ||
0 | William Kvale | HV,DM,TV(T) | 18 | 65 | ||
0 | Jesper Nerhus Eikrem | TV(C),AM(PTC) | 17 | 65 | ||
12 | Martin Børsheim | GK | 19 | 70 | ||
2 | Martin Hellan | HV,DM,TV(P) | 21 | 73 | ||
26 | Eivind Helland | HV,DM(C) | 19 | 75 | ||
41 | Lars Remmem | DM,TV(C) | 18 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
1. divisjon | 1 | |
Eliteserien | 3 |
Cup History | Titles | |
NM i Fotball | 7 |
Cup History | ||
NM i Fotball | 2023 | |
NM i Fotball | 2004 | |
NM i Fotball | 1982 | |
NM i Fotball | 1976 | |
NM i Fotball | 1972 | |
NM i Fotball | 1925 | |
NM i Fotball | 1923 |
Đội bóng thù địch | |
Vålerenga IF | |
Viking FK | |
Sogndal IL | |
Rosenborg BK | |
FK Haugesund |