14
Daniel PARASCHIV

Full Name: Daniel George Paraschiv

Tên áo: PARASCHIV

Vị trí: TV,AM,F(C)

Chỉ số: 82

Tuổi: 26 (Apr 24, 1999)

Quốc gia: Rumani

Chiều cao (cm): 184

Cân nặng (kg): 75

CLB: Real Oviedo

Squad Number: 14

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV,AM,F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 13, 2024Real Oviedo82
Mar 25, 2024FC Hermannstadt82
Mar 19, 2024FC Hermannstadt80
Feb 15, 2023FC Hermannstadt80
Feb 15, 2023FC Hermannstadt74
Oct 20, 2022FC Hermannstadt74
Sep 2, 2022FC Hermannstadt74
Jun 12, 2022FC Hermannstadt73
Jun 2, 2022CFR Cluj73
Jun 1, 2022CFR Cluj73
Feb 16, 2022CFR Cluj đang được đem cho mượn: FC Hermannstadt73
Feb 3, 2022CFR Cluj73
Jul 24, 2021CFR Cluj đang được đem cho mượn: FC Voluntari73

Real Oviedo Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
8
Santi CazorlaSanti CazorlaTV,AM(C)4083
10
Francisco PortilloFrancisco PortilloAM(PTC),F(PT)3582
4
David CostasDavid CostasHV(PC)3083
17
César de la HozCésar de la HozDM,TV(C)3382
2
Álvaro LemosÁlvaro LemosHV,DM,TV,AM(P)3282
12
Dani CalvoDani CalvoHV(C)3183
13
Aarón EscandellAarón EscandellGK2982
1
Quentin BraatQuentin BraatGK2781
5
Nacho VidalNacho VidalHV,DM,TV(P)3086
21
Carlos PomaresCarlos PomaresHV(TC),DM(T)3278
7
Sebas MoyanoSebas MoyanoAM(PTC)2883
24
Lucas AhijadoLucas AhijadoHV,DM,TV(P),AM(PT)3081
20
Jaime SeoaneJaime SeoaneTV,AM(C)2883
23
Haissem HassanHaissem HassanAM,F(PTC)2382
6
Kwasi SiboKwasi SiboDM,TV(C)2680
Borja SánchezBorja SánchezTV(C),AM(PTC)2982
18
Paulino de la FuentePaulino de la FuenteAM(PTC)2782
27
Álex CarderoÁlex CarderoTV,AM(C)2170
14
Daniel ParaschivDaniel ParaschivTV,AM,F(C)2682
Alberto del MoralAlberto del MoralDM,TV,AM(C)2480
15
Oier LuengoOier LuengoHV(TC)2782
Yayo GonzálezYayo GonzálezTV(C)2065
Santi MiguélezSanti MiguélezF(C)2367
3
Rahim AlhassaneRahim AlhassaneHV(TC),DM,TV(T)2378
Charbel WehbeCharbel WehbeHV,DM,TV(P)2170
Jaime VázquezJaime VázquezHV(PC)1973
Marco EstebanMarco EstebanHV(PC)1964
Diego MenéndezDiego MenéndezDM,TV,AM(C)2070