Huấn luyện viên: Jorge Bava
Biệt danh: Los Panzas Verdes. La Fiera. Los Esmeraldas. Los Verdiblancos.
Tên thu gọn: C. León
Tên viết tắt: CL
Năm thành lập: 1944
Sân vận động: Estadio León (Nou Camp) (33,943)
Giải đấu: Liga MX
Địa điểm: León
Quốc gia: Mexico
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
17 | Andrés Guardado | DM(C),TV(TC) | 37 | 88 | ||
13 | Ángel Mena | AM,F(PT) | 36 | 85 | ||
1 | Alfonso Blanco | GK | 36 | 82 | ||
30 | Rodolfo Cota | GK | 36 | 85 | ||
11 | Elías Hernández | AM(PTC),F(PT) | 35 | 83 | ||
6 | William Tesillo | HV(TC) | 34 | 85 | ||
10 | Nicolás López | AM,F(PTC) | 30 | 84 | ||
21 | Stiven Barreiro | HV(PC),DM(C) | 29 | 84 | ||
28 | David Ramírez | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 28 | 83 | ||
24 | Osvaldo Rodríguez | HV,DM(PT) | 27 | 84 | ||
8 | Iván Rodríguez | DM(C),TV(PC) | 27 | 83 | ||
7 | Iván Moreno | HV,DM,TV(P),AM(PTC) | 26 | 82 | ||
19 | Gonzalo Nápoli | HV,DM(T),TV(TC) | 23 | 82 | ||
18 | Federico Viñas | F(C) | 25 | 83 | ||
16 | Alan Medina | AM,F(PC) | 26 | 82 | ||
22 | Adonis Frías | HV(C) | 26 | 85 | ||
20 | Alfonso Alvarado | F(C) | 24 | 80 | ||
5 | Fidel Ambriz | DM,TV(C) | 21 | 83 | ||
15 | Edgar Guerra | TV,AM(PT) | 23 | 76 | ||
25 | Paul Bellón | HV(C) | 26 | 82 | ||
0 | Juan Rangel | F(C) | 24 | 68 | ||
34 | Óscar Villa | HV,DM,TV(T) | 23 | 76 | ||
0 | Héctor Uribe | HV,DM(P),TV(PC) | 19 | 67 | ||
0 | Sebastián Santos | TV(C) | 21 | 67 | ||
26 | Armando León | F(C) | 24 | 70 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Liga MX | 7 | |
Liga de Expansión MX | 1 |
Cup History | Titles | |
Copa MX | 5 |
Đội bóng thù địch | |
Irapuato | |
Pachuca | |
Querétaro FC | |
Club Tijuana |