?
Santi MIGUÉLEZ

Full Name: Santiago Miguélez Sánchez

Tên áo: MIGUÉLEZ

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 67

Tuổi: 22 (Apr 5, 2002)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 184

Cân nặng (kg): 81

CLB: Real Oviedo

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 28, 2024Real Oviedo67
Jun 27, 2024Real Oviedo67
Jun 25, 2024Real Oviedo đang được đem cho mượn: Real Oviedo Vetusta67
Jun 2, 2024Real Oviedo67
Jun 1, 2024Real Oviedo67
Nov 25, 2023Real Oviedo đang được đem cho mượn: Real Oviedo Vetusta67
Aug 9, 2023Real Oviedo đang được đem cho mượn: Real Oviedo Vetusta67

Real Oviedo Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
8
Santi CazorlaSanti CazorlaTV,AM(C)4083
10
Francisco PortilloFrancisco PortilloAM(PTC),F(PT)3482
4
David CostasDavid CostasHV(PC)2983
César de la HozCésar de la HozDM,TV(C)3282
2
Álvaro LemosÁlvaro LemosHV,DM,TV,AM(P)3182
12
Dani CalvoDani CalvoHV(C)3083
13
Aarón EscandellAarón EscandellGK2982
11
Santiago Colombatto
Club León
DM,TV(C)2883
1
Quentin BraatQuentin BraatGK2781
Nacho VidalNacho VidalHV,DM,TV(P)3086
21
Carlos PomaresCarlos PomaresHV(TC),DM(T)3278
7
Sebas MoyanoSebas MoyanoAM(PTC)2783
24
Lucas AhijadoLucas AhijadoHV,DM,TV(P),AM(PT)3081
16
Jaime SeoaneJaime SeoaneTV,AM(C)2883
19
Federico Viñas
Club León
F(C)2685
23
Haissem HassanHaissem HassanAM,F(PTC)2282
6
Kwasi SiboKwasi SiboDM,TV(C)2680
9
Alexandre Alemão
SC Internacional
AM(PT),F(PTC)2682
18
Paulino de la FuentePaulino de la FuenteAM(PTC)2782
Joan CruzJoan CruzTV(C),AM(PTC)2173
27
Álex CarderoÁlex CarderoTV,AM(C)2170
14
Daniel ParaschivDaniel ParaschivTV,AM,F(C)2582
15
Oier LuengoOier LuengoHV(TC)2782
17
Francisco MascaFrancisco MascaAM(PT),F(PTC)2480
Osky MenéndezOsky MenéndezHV,DM,TV(T)2070
Santi MiguélezSanti MiguélezF(C)2267
16
Ilyas Chaira
Girona FC
AM,F(PT)2382
3
Rahim AlhassaneRahim AlhassaneHV(TC),DM,TV(T)2378
29
Jaime VázquezJaime VázquezHV(PC)1873
Marco EstebanMarco EstebanHV(PC)1964
Diego MenéndezDiego MenéndezDM,TV,AM(C)1970