1
Mathias DYNGELAND

Full Name: Mathias Dyngeland

Tên áo: DYNGELAND

Vị trí: GK

Chỉ số: 82

Tuổi: 29 (Oct 7, 1995)

Quốc gia: Na Uy

Chiều cao (cm): 187

Cân nặng (kg): 81

CLB: SK Brann

Squad Number: 1

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 19, 2024SK Brann82
Nov 13, 2024SK Brann78
Jan 2, 2023SK Brann78
Jan 13, 2022SK Brann78
Dec 2, 2021IF Elfsborg78
Dec 1, 2021IF Elfsborg78
Oct 11, 2021IF Elfsborg đang được đem cho mượn: Vålerenga IF78
Sep 23, 2021Vålerenga IF78
Apr 15, 2021IF Elfsborg78
Apr 12, 2021IF Elfsborg80
Oct 28, 2020IF Elfsborg80
Apr 19, 2017Sogndal IL80
Dec 13, 2014Sogndal IL80
Sep 13, 2014Sogndal IL76
Mar 13, 2014Sogndal IL76

SK Brann Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
11
Bård FinneBård FinneAM(PT),F(PTC)3082
1
Mathias DyngelandMathias DyngelandGK2982
3
Fredrik Pallesen KnudsenFredrik Pallesen KnudsenHV(C)2882
9
Niklas CastroNiklas CastroAM,F(PT)2982
8
Felix Horn MyhreFelix Horn MyhreDM,TV(C)2583
23
Thore PedersenThore PedersenHV,DM,TV(PT)2878
6
Japhet Sery LarsenJaphet Sery LarsenHV(C)2482
10
Emil KornvigEmil KornvigTV(C),AM(PTC)2482
17
Joachim SoltvedtJoachim SoltvedtHV,DM,TV,AM(T)2978
27
Mads SandeMads SandeTV(C),AM(PTC)2678
Jonas VallandJonas VallandTV(C),AM(PTC)2060
14
Ulrik MathisenUlrik MathisenTV(C),AM(PC)2678
20
Aune HeggeböAune HeggeböF(C)2382
32
Markus HaalandMarkus HaalandF(C)1963
Isak HjortesethIsak HjortesethDM,TV(C)2070
11
Mads HansenMads HansenAM(PT),F(PTC)2280
25
Niklas WassbergNiklas WassbergTV(C),AM(PTC)2076
5
Sakarias OpsahlSakarias OpsahlDM,TV,AM(C)2578
24
Mathias Engevik KlausenMathias Engevik KlausenGK1765
Mathias SekkingstadMathias SekkingstadHV,DM,TV(T)1763
15
Jonas TorsvikJonas TorsvikHV(TC)1973
43
Rasmus HoltenRasmus HoltenHV(C)1973
Jakob TveitJakob TveitHV,DM,TV(P)1965
Yabets Yaliso YayaYabets Yaliso YayaHV,DM,TV,AM(P)1960
William KvaleWilliam KvaleHV,DM,TV(T)1865
Jesper Nerhus EikremJesper Nerhus EikremTV(C),AM(PTC)1765
12
Martin BørsheimMartin BørsheimGK1970
2
Martin HellanMartin HellanHV,DM,TV(P)2173
26
Eivind HellandEivind HellandHV,DM(C)1975
41
Lars RemmemLars RemmemDM,TV(C)1865