Huấn luyện viên: André Jardine
Biệt danh: Águilas. Azulcremas. Millonetas.
Tên thu gọn: CA Mexico City
Tên viết tắt: AME
Năm thành lập: 1916
Sân vận động: Estadio Azteca (87,523)
Giải đấu: Liga MX
Địa điểm: Mexico City
Quốc gia: Mexico
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
20 | Richard Sánchez | DM,TV,AM(C) | 28 | 86 | ||
6 | Jonathan Dos Santos | DM,TV(C) | 34 | 84 | ||
14 | Néstor Araújo | HV(C) | 33 | 84 | ||
31 | Igor Lichnovsky | HV,DM(C) | 30 | 85 | ||
27 | Rodrigo Aguirre | F(C) | 30 | 84 | ||
10 | Diego Valdés | TV,AM(C) | 30 | 87 | ||
0 | Jorge Meré | HV(C) | 27 | 83 | ||
0 | Óscar Jiménez | GK | 36 | 80 | ||
21 | Henry Martín | F(C) | 32 | 86 | ||
11 | Victor Dávila | AM,F(TC) | 27 | 85 | ||
26 | Cristian Borja | HV(TC),DM,TV(T) | 31 | 86 | ||
17 | Álex Zendejas | TV(C),AM(PTC) | 26 | 85 | ||
18 | Cristian Calderón | HV,DM,TV,AM(T) | 27 | 84 | ||
28 | Érick Sánchez | DM,TV,AM(C) | 25 | 87 | ||
13 | Alan Cervantes | DM,TV(C) | 27 | 85 | ||
8 | Álvaro Fidalgo | TV(C),AM(PTC) | 27 | 86 | ||
1 | Luis Malagón | GK | 27 | 86 | ||
4 | Sebastián Cáceres | HV(C) | 25 | 86 | ||
24 | Javairô Dilrosun | AM,F(PTC) | 26 | 85 | ||
12 | Jonathan Estrada | GK | 26 | 73 | ||
7 | Brian Rodríguez | TV,F(T),AM(TC) | 24 | 85 | ||
0 | Santiago Naveda | DM,TV(C) | 23 | 80 | ||
5 | Kevin Álvarez | HV,DM,TV(PT) | 26 | 85 | ||
3 | Israel Reyes | HV,DM(PC) | 24 | 85 | ||
29 | Ramón Juárez | HV(C) | 23 | 83 | ||
0 | Francisco García Flores | F(C) | 21 | 70 | ||
0 | Emilio Lara | HV(PC),DM(P) | 22 | 82 | ||
0 | Dagoberto Espinoza | TV,AM(C) | 20 | 65 | ||
0 | Hugo Buyla | HV(PC) | 19 | 70 | ||
0 | Christo Vela | AM(PT) | 20 | 65 | ||
0 | Diego Reyes Costilla | AM(PT),F(PTC) | 17 | 67 | ||
32 | Miguel Vázquez | HV(C) | 20 | 75 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Liga MX | 12 |
Cup History | Titles | |
Copa MX | 7 | |
CONCACAF Champions League | 7 |
Cup History | ||
Copa MX | 2019 | |
CONCACAF Champions League | 2016 | |
CONCACAF Champions League | 2015 | |
CONCACAF Champions League | 2006 | |
CONCACAF Champions League | 1992 | |
CONCACAF Champions League | 1990 | |
CONCACAF Champions League | 1987 | |
CONCACAF Champions League | 1977 | |
Copa MX | 1974 | |
Copa MX | 1965 | |
Copa MX | 1964 | |
Copa MX | 1955 | |
Copa MX | 1954 | |
Copa MX | 1938 |
Đội bóng thù địch | |
Guadalajara | |
Cruz Azul | |
UNAM Pumas | |
Deportivo Toluca | |
Pachuca | |
Atlante |