Huấn luyện viên: Brian Schmetzer
Biệt danh: The Sounders. The Rave Green.
Tên thu gọn: Seattle
Tên viết tắt: SEA
Năm thành lập: 2007
Sân vận động: Lumen Field (68,740)
Giải đấu: Major League Soccer
Địa điểm: Seattle
Quốc gia: Hoa Kỳ
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
24 | Stefan Frei | GK | 38 | 83 | ||
6 | João Paulo | DM,TV,AM(C) | 33 | 84 | ||
0 | Kee-Hee Kim | HV(C) | 35 | 80 | ||
11 | Albert Rusnák | TV(C),AM(PTC) | 30 | 84 | ||
0 | Paul Arriola | AM(PTC),F(PT) | 29 | 85 | ||
28 | Yeimar Gómez Andrade | HV(C) | 32 | 85 | ||
7 | Cristian Roldán | HV(P),DM,TV,AM(PC) | 29 | 85 | ||
13 | Jordan Morris | AM(PT),F(PTC) | 30 | 85 | ||
5 | Nouhou Tolo | HV(TC),DM,TV(T) | 27 | 84 | ||
0 | Jesús Ferreira | AM,F(C) | 24 | 85 | ||
16 | Alex Roldán | HV,DM,TV(P) | 28 | 83 | ||
17 | Danny Musovski | AM(T),F(TC) | 29 | 80 | ||
10 | Pedro de la Vega | AM,F(PT) | 23 | 83 | ||
75 | Danny Leyva | DM,TV(C) | 21 | 78 | ||
8 | Josh Atencio | DM,TV(C) | 23 | 80 | ||
15 | Jon Bell | HV(C) | 27 | 77 | ||
26 | Andrew Thomas | GK | 26 | 73 | ||
21 | Reed Baker-Whiting | HV(PT),DM,TV(PTC) | 19 | 77 | ||
0 | Osaze de Rosario | F(C) | 23 | 76 | ||
18 | Obed Vargas | DM(C),TV,AM(PC) | 19 | 80 | ||
25 | Jackson Ragen | HV(C) | 26 | 84 | ||
29 | Jacob Castro | GK | 25 | 67 | ||
0 | Owen O'Malley | HV,DM(PT) | 23 | 65 | ||
14 | Paul Rothrock | AM(PT),F(PTC) | 26 | 78 | ||
33 | Cody Baker | HV,DM,TV(P) | 21 | 76 | ||
39 | Stuart Hawkins | HV(C) | 18 | 67 | ||
0 | Travian Sousa | HV,DM,TV(T) | 23 | 70 | ||
27 | Braudílio Rodrigues | AM,F(TC) | 25 | 70 | ||
0 | Kalani Kossa-Rienzi | TV(C) | 22 | 65 | ||
93 | Georgi Minoungou | AM(PT),F(PTC) | 22 | 73 | ||
0 | Antino Lopez | HV(C) | 22 | 65 | ||
0 | Snyder Brunell | DM,TV(C) | 17 | 65 | ||
0 | Leo Burney | HV(C) | 23 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Major League Soccer | 2 |
Cup History | Titles | |
Lamar Hunt U.S. Open Cup | 4 | |
Supporters' Shield | 1 |
Cup History | ||
Lamar Hunt U.S. Open Cup | 2014 | |
Supporters' Shield | 2014 | |
Lamar Hunt U.S. Open Cup | 2011 | |
Lamar Hunt U.S. Open Cup | 2010 | |
Lamar Hunt U.S. Open Cup | 2009 |
Đội bóng thù địch | |
Portland Timbers | |
Vancouver Whitecaps | |
San Jose Earthquakes |