?
Marko PERVAN

Full Name: Marko Pervan

Tên áo: PERVAN

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Chỉ số: 73

Tuổi: 29 (Apr 4, 1996)

Quốc gia: Croatia

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 74

CLB: HNK Cibalia

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 22, 2024HNK Cibalia73
Aug 28, 2024FC Buzău73
Aug 21, 2024FC Buzău76
Jul 24, 2023FC Buzău76
Jun 30, 2023FC Buzău76
Feb 6, 2023FK Sloboda Tuzla76
Jan 12, 2023FK Leotar76
Sep 30, 2022FK Leotar76
Jul 2, 2022FK Leotar76
Mar 18, 2022NK Široki Brijeg76
Jun 25, 2021Korona Kielce76
Jun 18, 2021Korona Kielce80
Jan 20, 2021Korona Kielce80
Apr 23, 2020NK Široki Brijeg80
Jul 30, 2019Botev Plovdiv80

HNK Cibalia Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Dario RugaševićDario RugaševićHV,DM(T)3478
Renato KelićRenato KelićHV(C)3478
14
Filip JazvićFilip JazvićAM,F(PT)3478
Petar Mišić
HŠK Zrinjski Mostar
AM,F(PT)3075
Marko PervanMarko PervanTV(C),AM(PTC)2973
8
Gerald DiyokeGerald DiyokeTV(C)2973
19
Edis SmajićEdis SmajićAM(PTC),F(PT)2576
10
Andrija BubnjarAndrija BubnjarTV,AM(PT)2775
6
Hrvoje Crnčec
NK Varaždin
HV(TC)2468
1
Ivan KrižanovićIvan KrižanovićGK2370
Ivan VerhasIvan VerhasAM(PT)2165
1
Filip KovačevićFilip KovačevićGK2373
Antun Damjanović
NK Osijek
AM(PTC)1965
18
David BosakDavid BosakDM,TV(C)1973
17
Ivan Radosević
HNK Vukovar '91
DM,TV(C)2373