?
César HUAMANTICA

Full Name: César Andrés Huamantica Semorile

Tên áo: HUAMANTICA

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Chỉ số: 73

Tuổi: 28 (Oct 10, 1996)

Quốc gia: Peru

Chiều cao (cm): 170

Cân nặng (kg): 62

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Cả hai

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 20, 2023Comerciantes Unidos73
May 14, 2021Comerciantes Unidos73
Mar 1, 2021Universitario de Deportes73
Aug 20, 2017Universitario de Deportes73
Dec 31, 2015Deportivo Municipal73
Aug 23, 2015Universitario de Deportes73

Comerciantes Unidos Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
34
Léiner EscalanteLéiner EscalanteAM(PT),F(PTC)3377
40
Italo RegaladoItalo RegaladoAM(PT),F(PTC)2975
25
Enmanuel PáucarEnmanuel PáucarDM,TV(C)2877
9
Matias SenMatias SenF(C)3378
14
Dubán PalacioDubán PalacioTV,AM(PT)2776
21
Diego CamposDiego CamposGK2877
6
Keyvin PaicoKeyvin PaicoDM,TV(C)2973
73
David DiosesDavid DiosesDM,TV(C)2876
11
Sebastián GonzálesSebastián GonzálesF(C)2573
75
José IngaJosé IngaDM,TV(C)2574
31
Eduardo CaballeroEduardo CaballeroHV,DM(C)2775
23
Piero MagallanesPiero MagallanesAM(PTC)2376
16
Jorge BosmedianoJorge BosmedianoHV,DM(C)3370
13
Dylan CaroDylan CaroHV,DM,TV(T)2573
Edgar LastreEdgar LastreHV,DM,TV,AM(P)2575
80
Franco MedinaFranco MedinaHV,DM,TV(P)2573
26
Jorge ToledoJorge ToledoHV,DM,TV(P)2876
20
José ParodiJosé ParodiDM,TV(C)2775
22
Matìas AlmirónMatìas AlmirónHV(C)2975
29
Carlos SaavedraCarlos SaavedraAM,F(PT)1763
28
Luis GarcíaLuis GarcíaGK2572
27
Kenyi BarriosKenyi BarriosAM(PT),F(PTC)2872