?
Dario RUGAŠEVIĆ

Full Name: Dario Rugašević

Tên áo: RUGAŠEVIĆ

Vị trí: HV,DM(T)

Chỉ số: 78

Tuổi: 34 (Jan 29, 1991)

Quốc gia: Croatia

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 70

CLB: HNK Cibalia

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 7, 2022HNK Cibalia78
Jul 4, 2022HNK Cibalia78
Apr 22, 2022NK Radomlje78
Jul 12, 2021NK Radomlje78
Feb 25, 2021HNK Cibalia78
Aug 18, 2020Tuzla City78
Nov 16, 2018HŠK Zrinjski78
Aug 5, 2018Piast Gliwice78
Jul 10, 2018Piast Gliwice79
Aug 9, 2017Piast Gliwice79
Oct 14, 2016ACS Mediaş79
Mar 29, 2016HNK Cibalia79
Mar 26, 2016HNK Cibalia80
Apr 29, 2015RNK Split80
Sep 23, 2014RNK Split80

HNK Cibalia Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Dario RugaševićDario RugaševićHV,DM(T)3478
Renato KelićRenato KelićHV(C)3378
14
Filip JazvićFilip JazvićAM,F(PT)3478
Marko PervanMarko PervanTV(C),AM(PTC)2873
8
Gerald DiyokeGerald DiyokeTV(C)2873
19
Edis SmajićEdis SmajićAM(PTC),F(PT)2576
10
Andrija BubnjarAndrija BubnjarTV,AM(PT)2775
6
Hrvoje Crnčec
NK Varaždin
HV(TC)2468
1
Ivan KrižanovićIvan KrižanovićGK2370
Ivan VerhasIvan VerhasAM(PT)2065
1
Filip KovačevićFilip KovačevićGK2273
Antun Damjanović
NK Osijek
AM(PTC)1965
18
David BosakDavid BosakDM,TV(C)1973