Full Name: Dario Rugašević
Tên áo: RUGAŠEVIĆ
Vị trí: HV,DM(T)
Chỉ số: 78
Tuổi: 33 (Jan 29, 1991)
Quốc gia: Croatia
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 70
CLB: HNK Cibalia
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM(T)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 7, 2022 | HNK Cibalia | 78 |
Jul 4, 2022 | HNK Cibalia | 78 |
Apr 22, 2022 | NK Radomlje | 78 |
Jul 12, 2021 | NK Radomlje | 78 |
Feb 25, 2021 | HNK Cibalia | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Dario Rugašević | HV,DM(T) | 33 | 78 | |||
Renato Kelić | HV(C) | 33 | 78 | |||
14 | Filip Jazvić | AM,F(PT) | 33 | 78 | ||
8 | Gerald Diyoke | TV(C) | 28 | 73 | ||
19 | Edis Smajić | AM(PTC),F(PT) | 24 | 76 | ||
10 | Andrija Bubnjar | TV,AM(PT) | 26 | 75 | ||
4 | HV(TC) | 23 | 68 | |||
TV,AM(C) | 22 | 70 | ||||
1 | Ivan Križanović | GK | 22 | 70 | ||
Ivan Verhas | AM(PT) | 19 | 65 | |||
1 | Filip Kovačević | GK | 22 | 73 |