Huấn luyện viên: Không rõ
Biệt danh: Solari. Fukare.
Tên thu gọn: Sloboda
Tên viết tắt: FKS
Năm thành lập: 1919
Sân vận động: Tušanj (16,000)
Giải đấu: Premier Liga BiH
Địa điểm: Tuzla
Quốc gia: Bosnia & Herzegovina
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
11 | Nikola Komazec | F(TC) | 37 | 75 | ||
3 | Emir Jusić | HV(C) | 38 | 74 | ||
8 | Said Husejinović | TV(C),AM(TC) | 36 | 76 | ||
0 | Haris Dilaver | AM,F(C) | 34 | 78 | ||
33 | Amer Bekić | F(PTC) | 32 | 77 | ||
5 | Muharem Civic | HV(TC),DM(C) | 32 | 75 | ||
15 | Petar Kunić | F(C) | 31 | 74 | ||
9 | Dženan Haracic | F(C) | 30 | 74 | ||
6 | Kemal Osmanković | HV(C) | 27 | 76 | ||
0 | Mak Varešanović | DM,TV,AM(C) | 26 | 70 | ||
44 | Melvin Osmić | DM,TV(C) | 25 | 75 | ||
12 | Faruk Dalipagić | GK | 21 | 65 | ||
19 | Harun Beganovic | HV,DM,TV(P) | 23 | 72 | ||
4 | Kenin Devedzic | HV(C) | 25 | 74 | ||
0 | Ajdin Brkic | GK | 21 | 60 | ||
0 | Anes Mehic | GK | 22 | 68 | ||
14 | Alen Kurtalic | DM,TV(C) | 25 | 76 | ||
7 | Sasa Maksimovic | AM(PTC) | 25 | 79 | ||
97 | Anes Vazda | TV,AM(C) | 27 | 73 | ||
0 | Enedin Mulalic | HV,DM(P) | 21 | 74 | ||
20 | Eldin Hasanbegovic | HV(TC) | 24 | 74 | ||
22 | Aldin Hrvanovic | AM(PTC) | 26 | 75 | ||
27 | Ali Mahmud | F(C) | 20 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Prva Liga Federacije BiH | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
NK Zvijezda | |
FK Radnički Lukavac | |
FK Slavija | |
FK Sarajevo | |
Tuzla City |