Huấn luyện viên: Kamil Kuzera
Biệt danh: Scyzory. Złocisto-Krwiści.
Tên thu gọn: K. Kielce
Tên viết tắt: KOR
Năm thành lập: 1973
Sân vận động: Kolporter Arena (15,550)
Giải đấu: Ekstraklasa
Địa điểm: Kielce
Quốc gia: Ba Lan
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Petteri Forsell | TV(C),AM(PTC) | 33 | 78 | ||
90 | Kyrylo Petrov | HV,DM(C) | 33 | 78 | ||
4 | Piotr Malarczyk | HV(PC) | 32 | 78 | ||
0 | Krzysztof Kiercz | HV(C) | 35 | 67 | ||
1 | Konrad Forenc | GK | 31 | 76 | ||
94 | Bartosz Kwiecień | HV,DM(C) | 29 | 75 | ||
20 | Adrián Dalmau | F(C) | 30 | 79 | ||
11 | Plata Nono | AM(PTC),F(PT) | 32 | 78 | ||
7 | Jakub Lukowski | AM(PTC),F(PT) | 27 | 80 | ||
5 | Marius Briceag | HV,DM,TV(T) | 32 | 78 | ||
0 | Fredrik Krogstad | TV(C),AM(PTC) | 28 | 76 | ||
66 | Milosz Trojak | HV,DM(C) | 29 | 79 | ||
88 | Martin Remacle | DM,TV,AM(C) | 26 | 79 | ||
28 | Marcus Godinho | HV,DM,TV,AM(PT) | 26 | 78 | ||
6 | Jacek Podgórski | HV,DM,TV,AM(P) | 27 | 77 | ||
17 | Dawid Blanik | TV,AM(PT) | 27 | 78 | ||
9 | Evgeni Shikavka | F(C) | 31 | 79 | ||
0 | Oskar Sewerzynski | DM,TV,AM(C) | 22 | 75 | ||
55 | GK | 20 | 78 | |||
71 | Mariusz Fornalczyk | TV,AM(PT) | 21 | 76 | ||
18 | Yoav Hofmayster | DM,TV(C) | 23 | 78 | ||
21 | Danny Trejo | AM(PTC) | 25 | 76 | ||
8 | Dalibor Takac | DM,TV,AM(C) | 26 | 78 | ||
98 | Mateusz Czyzycki | TV(C),AM(TC) | 26 | 76 | ||
76 | Hubert Szulc | F(C) | 19 | 65 | ||
87 | Rafal Mamla | GK | 20 | 63 | ||
2 | Dominick Zator | HV(PC) | 29 | 79 | ||
19 | Jakub Konstantyn | AM(PTC),F(PT) | 21 | 70 | ||
23 | Marcel Pieczek | HV(T),DM,TV(TC) | 23 | 76 | ||
22 | Michal Niedbala | GK | 18 | 65 | ||
13 | Milosz Strzeboński | AM(TC),F(T) | 20 | 67 | ||
27 | Szymon Galazka | DM,TV(C) | 18 | 65 | ||
23 | Kacper Kucharczyk | AM(PT) | 17 | 65 | ||
25 | Daniel Bak | F(C) | 18 | 65 | ||
14 | Radoslaw Turek | HV(P),DM,TV(PC) | 22 | 65 | ||
77 | Adam Chojecki | DM,TV(C) | 19 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
I Liga | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Wisla Kraków | |
KSZO Ostrowiec Świętokrzyski | |
Radomiak Radom |