Huấn luyện viên: Dino Skender
Biệt danh: Skripari. Široki. Plavi.
Tên thu gọn: Široki Brij.
Tên viết tắt: SB
Năm thành lập: 1948
Sân vận động: Pecara Stadium (10,000)
Giải đấu: Premier Liga BiH
Địa điểm: Široki Brijeg
Quốc gia: Bosnia & Herzegovina
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
7 | Dino Ćorić | HV,DM,TV(P) | 33 | 78 | ||
26 | Božo Musa | HV(PC),DM(C) | 35 | 77 | ||
10 | AM,F(PT) | 29 | 78 | |||
90 | Tomislav Tomić | DM,TV,AM(C) | 33 | 75 | ||
12 | Tomislav Tomić | GK | 27 | 77 | ||
17 | HV,DM,TV(T) | 26 | 78 | |||
42 | Marijan Ćavar | DM,TV,AM(C) | 26 | 78 | ||
23 | Mislav Matić | HV(C) | 24 | 75 | ||
27 | Adam Benić | HV,DM,TV(P) | 23 | 73 | ||
44 | Mihael Kuprešak | HV,DM,TV,AM(T) | 22 | 76 | ||
6 | DM,TV(C) | 20 | 75 | |||
51 | Ivan Puljic | GK | 21 | 70 | ||
8 | Ilija Masic | HV,DM(C) | 24 | 76 | ||
21 | Daniel Lukic | F(C) | 23 | 76 | ||
4 | Bozo Prusina | HV,DM,TV(C) | 20 | 65 | ||
31 | Josip Bender | GK | 29 | 77 | ||
20 | Tvrtko Buljan | HV(PC),DM(C) | 22 | 72 | ||
15 | Cyrille Kpan | AM(PT),F(PTC) | 25 | 77 | ||
11 | Ilija Bagaric | AM,F(T) | 24 | 74 | ||
5 | Branimir Barisic | HV,DM(C) | 25 | 75 | ||
22 | Luka Mamić | AM(PTC),F(PT) | 21 | 76 | ||
0 | Ivan Zubac | AM(PT),F(PTC) | 19 | 65 | ||
9 | Stephen Chinedu | F(C) | 24 | 76 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Premier Liga BiH | 2 |
Cup History | Titles | |
Kup BiH | 2 |
Đội bóng thù địch | |
FK Sarajevo | |
FK Željezničar | |
HŠK Zrinjski |