Biệt danh: Las Águilas. La Fiorentina de Cutervo.
Tên thu gọn: Comerciantes
Tên viết tắt: CCU
Năm thành lập: 2002
Sân vận động: Juan Maldonado Gamarra (13,000)
Giải đấu: Liga 1
Địa điểm: Cutervo
Quốc gia: Peru
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
34 | ![]() | Léiner Escalante | AM(PT),F(PTC) | 33 | 77 | |
40 | ![]() | Italo Regalado | AM(PT),F(PTC) | 29 | 75 | |
25 | ![]() | Enmanuel Páucar | DM,TV(C) | 28 | 77 | |
9 | ![]() | Matias Sen | F(C) | 33 | 78 | |
14 | ![]() | Dubán Palacio | TV,AM(PT) | 28 | 76 | |
77 | ![]() | Ray Sandoval | AM(PT),F(PTC) | 30 | 78 | |
21 | ![]() | Diego Campos | GK | 28 | 77 | |
6 | ![]() | Keyvin Paico | DM,TV(C) | 29 | 73 | |
73 | ![]() | David Dioses | DM,TV(C) | 29 | 76 | |
11 | ![]() | Sebastián Gonzáles | F(C) | 25 | 73 | |
31 | ![]() | Eduardo Caballero | HV,DM(C) | 28 | 75 | |
23 | ![]() | Piero Magallanes | AM(PTC) | 23 | 76 | |
16 | ![]() | Jorge Bosmediano | HV,DM(C) | 34 | 70 | |
13 | ![]() | Dylan Caro | HV,DM,TV(T) | 26 | 73 | |
25 | ![]() | Williams Guzmán | HV(C) | 24 | 74 | |
80 | ![]() | Franco Medina | HV,DM,TV(P) | 25 | 73 | |
26 | ![]() | Jorge Toledo | HV,DM,TV(P) | 28 | 76 | |
20 | ![]() | José Parodi | DM,TV(C) | 27 | 75 | |
22 | ![]() | Matìas Almirón | HV(C) | 29 | 75 | |
29 | ![]() | Carlos Saavedra | AM,F(PT) | 17 | 63 | |
28 | ![]() | Luis García | GK | 25 | 72 | |
27 | ![]() | Kenyi Barrios | AM(PT),F(PTC) | 29 | 72 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
![]() | Liga 2 | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |