Huấn luyện viên: Marko Maksimović
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Leotar
Tên viết tắt: FKL
Năm thành lập: 1925
Sân vận động: Stadion Police (8,550)
Giải đấu: Premier Liga BiH
Địa điểm: Trebinje
Quốc gia: Bosnia & Herzegovina
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
14 | Marko Perišić | DM,TV(C) | 33 | 77 | ||
55 | Dušan Puletić | GK | 35 | 76 | ||
2 | Djoko Milovic | HV,DM(P) | 31 | 74 | ||
15 | Nemanja Cvetković | HV(PC) | 28 | 75 | ||
0 | Dejan Uzelac | HV(C) | 30 | 75 | ||
18 | Mihailo Cmiljanović | HV,DM,TV(T) | 29 | 76 | ||
13 | Darko Djajic | HV(C) | 31 | 74 | ||
0 | Aleksandar Milaković | DM,TV,AM(C) | 31 | 75 | ||
19 | Mahir Karić | AM,F(C) | 32 | 77 | ||
11 | Milos Acimovic | F(C) | 26 | 75 | ||
77 | Boban Georgiev | AM(PTC),F(PT) | 27 | 76 | ||
7 | Dennis Stojković | AM(PTC) | 21 | 75 | ||
20 | Marko Susnjar | TV(C),AM(PTC) | 20 | 70 | ||
8 | Zoran Milic | HV,DM(T) | 26 | 75 | ||
0 | Nikola Sarovic | GK | 19 | 60 | ||
0 | Filip Kolak | AM(PTC) | 19 | 64 | ||
46 | Aleksa Spaic | AM,F(P) | 25 | 66 | ||
8 | Nikola Leko | TV(C),AM(PTC) | 27 | 76 | ||
14 | Luka Begic | AM(PTC) | 30 | 74 | ||
17 | Ammar Djuderija | AM,F(P) | 21 | 71 | ||
15 | Nikola Polic | TV,AM(C) | 20 | 64 | ||
97 | Risto Perisic | GK | 27 | 71 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Premier Liga BiH | 1 | |
Prva Liga Republike Srpske | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Rudar Prijedor |