Full Name: Tim Dierßen
Tên áo: DIERSSEN
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 29 (Jan 15, 1996)
Quốc gia: Germany
Chiều cao (cm): 172
Cân nặng (kg): 64
CLB: Hessen Kassel
Squad Number: 14
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 24, 2023 | Hessen Kassel | 73 |
Sep 3, 2020 | Kickers Offenbach | 73 |
May 22, 2019 | Hannover 96 | 73 |
Nov 30, 2018 | Hannover 96 đang được đem cho mượn: Hannover 96 II | 73 |
May 16, 2018 | Hannover 96 đang được đem cho mượn: Hannover 96 II | 73 |
Apr 30, 2018 | Hannover 96 đang được đem cho mượn: Hannover 96 II | 73 |
Nov 22, 2017 | Hannover 96 | 73 |
Nov 16, 2017 | Hannover 96 | 76 |
Nov 23, 2016 | Hannover 96 | 76 |
May 8, 2014 | Hannover 96 | 76 |
May 8, 2014 | Hannover 96 | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Sercan Sararer | AM(PT),F(PTC) | 35 | 78 | ||
33 | Lukas Rupp | TV,AM(TC) | 34 | 77 | ||
Yannick Stark | DM,TV(C) | 34 | 73 | |||
14 | Tim Dierssen | TV(C),AM(PTC) | 29 | 73 | ||
5 | Hendrik Starostzik | HV,DM(C) | 33 | 74 | ||
28 | Marco Hingerl | DM,TV,AM(C) | 28 | 75 | ||
8 | Frederic Brill | DM,TV(C) | 32 | 73 | ||
34 | Marlon Sündermann | GK | 26 | 70 | ||
27 | Faton Xhemaili | HV(T),DM,TV(TC) | 26 | 70 | ||
26 | Nils Stendera | DM,TV(C) | 24 | 71 | ||
1 | Jonas Weyand | GK | 24 | 64 | ||
25 | Nikos Zografakis | AM(PT),F(PTC) | 25 | 72 | ||
30 | Noah Jones | AM(PT),F(PTC) | 22 | 70 | ||
Kenny Weyh | HV(C) | 20 | 65 | |||
22 | HV(C) | 21 | 72 | |||
TV,AM(C) | 20 | 65 |