Full Name: Andrija Bubnjar
Tên áo: BUBNJAR
Vị trí: TV,AM(PT)
Chỉ số: 75
Tuổi: 27 (Jun 29, 1997)
Quốc gia: Croatia
Chiều cao (cm): 189
Weight (Kg): 78
CLB: HNK Cibalia
Squad Number: 10
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV,AM(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 7, 2022 | HNK Cibalia | 75 |
Sep 23, 2022 | HNK Cibalia | 75 |
Feb 12, 2021 | HNK Cibalia | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Dario Rugašević | HV,DM(T) | 33 | 78 | |||
Renato Kelić | HV(C) | 33 | 78 | |||
14 | Filip Jazvić | AM,F(PT) | 34 | 78 | ||
Marko Pervan | TV(C),AM(PTC) | 28 | 73 | |||
8 | Gerald Diyoke | TV(C) | 28 | 73 | ||
19 | Edis Smajić | AM(PTC),F(PT) | 25 | 76 | ||
10 | Andrija Bubnjar | TV,AM(PT) | 27 | 75 | ||
1 | Ivan Križanović | GK | 22 | 70 | ||
Ivan Verhas | AM(PT) | 20 | 65 | |||
1 | Filip Kovačević | GK | 22 | 73 | ||
AM(PTC) | 18 | 65 | ||||
18 | David Bosak | DM,TV(C) | 19 | 73 |