Huấn luyện viên: Không rõ
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Vukovar
Tên viết tắt: VUK
Năm thành lập: 1991
Sân vận động: Gradski stadion u Borovu Naselju (6,000)
Giải đấu: Không rõ
Địa điểm: Vukovar
Quốc gia: Croatia
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | Ivan Aleksić | HV,DM,TV,AM,F(T) | 31 | 73 | ||
0 | Jakov Biljan | DM,TV(C) | 29 | 76 | ||
0 | Mateo Andačić | HV,DM,TV(C) | 27 | 70 | ||
0 | Zvonimir Filipović | AM(PT) | 27 | 73 | ||
0 | Keyendrah Simmonds | AM(PT),F(PTC) | 23 | 67 | ||
0 | Matija Kolaric | HV,DM,TV(P),AM(PTC) | 28 | 73 | ||
0 | Patrik Periša | HV(PC) | 28 | 75 | ||
0 | Paul Bismarck Tabinas | HV,DM(T) | 22 | 65 | ||
10 | Robin González | AM(PTC) | 26 | 76 | ||
29 | Vanja Pelko | AM,F(PT) | 22 | 75 | ||
2 | Tino Jukić | HV(C) | 23 | 75 | ||
9 | Lun Boncina | F(C) | 22 | 70 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |