Full Name: Gerald Chibueze Diyoke
Tên áo: DIYOKE
Vị trí: TV(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 28 (Mar 11, 1996)
Quốc gia: Nigeria
Chiều cao (cm): 175
Weight (Kg): 69
CLB: HNK Cibalia
Squad Number: 8
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 7, 2022 | HNK Cibalia | 73 |
Jan 28, 2021 | HNK Cibalia | 73 |
Aug 8, 2020 | HNK Cibalia | 72 |
Jun 28, 2020 | NK Brežice 1919 | 72 |
Feb 28, 2020 | NK Brežice 1919 | 71 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Dario Rugašević | HV,DM(T) | 33 | 78 | |||
Renato Kelić | HV(C) | 33 | 78 | |||
14 | Filip Jazvić | AM,F(PT) | 34 | 78 | ||
Marko Pervan | TV(C),AM(PTC) | 28 | 73 | |||
8 | Gerald Diyoke | TV(C) | 28 | 73 | ||
19 | Edis Smajić | AM(PTC),F(PT) | 25 | 76 | ||
10 | Andrija Bubnjar | TV,AM(PT) | 27 | 75 | ||
1 | Ivan Križanović | GK | 22 | 70 | ||
Ivan Verhas | AM(PT) | 20 | 65 | |||
1 | Filip Kovačević | GK | 22 | 73 | ||
AM(PTC) | 18 | 65 | ||||
18 | David Bosak | DM,TV(C) | 19 | 73 |