Huấn luyện viên: Alexander Kiene
Biệt danh: KSV
Tên thu gọn: Kassel
Tên viết tắt: HES
Năm thành lập: 1945
Sân vận động: Auestadion (17,993)
Giải đấu: Regionalliga Südwest
Địa điểm: Kassel
Quốc gia: Germany
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Sercan Sararer | AM(PT),F(PTC) | 34 | 78 | ||
0 | Lukas Rupp | TV,AM(TC) | 33 | 80 | ||
14 | Tim Dierssen | TV(C),AM(PTC) | 28 | 73 | ||
5 | Hendrik Starostzik | HV,DM(C) | 33 | 74 | ||
28 | Marco Hingerl | DM,TV,AM(C) | 28 | 75 | ||
8 | Frederic Brill | DM,TV(C) | 32 | 73 | ||
34 | Marlon Sündermann | GK | 26 | 70 | ||
27 | Faton Xhemaili | HV(T),DM,TV(TC) | 26 | 70 | ||
26 | Nils Stendera | DM,TV(C) | 24 | 71 | ||
1 | Jonas Weyand | GK | 23 | 64 | ||
25 | Nikos Zografakis | AM(PT),F(PTC) | 25 | 72 | ||
30 | Noah Jones | AM(PT),F(PTC) | 22 | 70 | ||
0 | Kenny Weyh | HV(C) | 20 | 65 | ||
0 | TV,AM(C) | 20 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Regionalliga Südwest | 2 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Kickers Offenbach |