Huấn luyện viên: Không rõ
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Ypiranga
Tên viết tắt: YPI
Năm thành lập: 1924
Sân vận động: Colosso da Lagoa (30,000)
Giải đấu: Série C
Địa điểm: Erechim
Quốc gia: Brazil
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | Guilherme Santos | HV,DM,TV,AM(T) | 36 | 73 | ||
0 | Oliveira Gedeilson | HV,TV(P),DM(PC) | 32 | 73 | ||
0 | Anderson Uchôa | DM,TV(C) | 33 | 77 | ||
0 | Mateus Anderson | AM,F(PTC) | 30 | 76 | ||
0 | João Pedro | TV(C),AM(PTC) | 27 | 78 | ||
20 | Lucas Marques | TV(C),AM(PTC) | 29 | 76 | ||
0 | Vitor Mossoró | AM(PTC) | 28 | 74 | ||
0 | TV,AM,F(C) | 26 | 83 | |||
0 | GK | 25 | 73 | |||
0 | Edson Cariús | F(C) | 36 | 76 | ||
0 | Edson Oliveira | GK | 31 | 73 | ||
0 | Alisson Taddei | TV,AM(PC) | 27 | 70 | ||
0 | F(C) | 26 | 73 | |||
0 | Jorge Mendonça | HV(C) | 29 | 65 | ||
0 | Gustavo Nogy | HV,DM(T) | 29 | 63 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |