19
Rifat ZHEMALETDINOV

Full Name: Rifat Zhemaletdinov

Tên áo: ZHEMALETDINOV

Vị trí: AM,F(PTC)

Chỉ số: 85

Tuổi: 28 (Sep 20, 1996)

Quốc gia: Nga

Chiều cao (cm): 184

Cân nặng (kg): 80

CLB: CSKA Moskva

Squad Number: 19

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PTC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 7, 2024CSKA Moskva85
Aug 1, 2024CSKA Moskva86
Jul 13, 2024CSKA Moskva86
Jul 9, 2024CSKA Moskva86
Jun 29, 2024CSKA Moskva86
May 29, 2024Lokomotiv Moskva86
Feb 28, 2022Lokomotiv Moskva86
Feb 22, 2022Lokomotiv Moskva85
Aug 5, 2021Lokomotiv Moskva85
Aug 5, 2021Lokomotiv Moskva83
Sep 28, 2020Lokomotiv Moskva83
Sep 23, 2020Lokomotiv Moskva82
Apr 18, 2019Lokomotiv Moskva82
Jul 13, 2018Lokomotiv Moskva82
Apr 14, 2018Rubin Kazan82

CSKA Moskva Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
35
Igor AkinfeevIgor AkinfeevGK3887
15
Miralem PjanićMiralem PjanićDM,TV,AM(C)3488
5
Saša ZdjelarSaša ZdjelarDM,TV(C)2986
22
Milan GajićMilan GajićHV,DM,TV(PT)2986
23
Ilya PomazunIlya PomazunGK2884
19
Rifat ZhemaletdinovRifat ZhemaletdinovAM,F(PTC)2885
25
Kristijan BistrovićKristijan BistrovićDM,TV,AM(C)2683
27
Barbosa MoisésBarbosa MoisésHV(TC),DM,TV(T)2985
10
Ivan OblyakovIvan OblyakovTV(C),AM(PTC)2687
20
Sékou KoitaSékou KoitaAM,F(C)2583
78
Igor DiveevIgor DiveevHV(C)2587
3
Danil KrugovoyDanil KrugovoyHV,DM,TV(T)2683
13
Oliveira KhellvenOliveira KhellvenHV,DM,TV(P)2385
4
Willyan RochaWillyan RochaHV,DM(C)3085
49
Vladislav ToropVladislav ToropGK2177
6
Maksim MukhinMaksim MukhinDM,TV,AM(C)2383
46
Vladislav YakovlevVladislav YakovlevF(C)2270
8
Artem ShumanskiyArtem ShumanskiyAM(PT),F(PTC)2073
11
Tamerlan MusaevTamerlan MusaevF(C)2382
14
Egor UshakovEgor UshakovAM,F(PTC)2270
45
Danila BokovDanila BokovGK2270
9
Saúl Guarirapa
FC Sochi
F(C)2278
90
Matvey LukinMatvey LukinHV(C)2076
21
Abbosbek FayzullaevAbbosbek FayzullaevAM(PTC),F(PT)2183
17
Kirill GlebovKirill GlebovAM(PTC),F(PT)1975
31
Matvey KislyakMatvey KislyakDM,TV,AM(C)1973
Amirhossein ReyvandiAmirhossein ReyvandiHV,DM,TV,AM(T)2065