Full Name: Jon Ander González Dopico
Tên áo: DOPI
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 76
Tuổi: 29 (Mar 18, 1995)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 182
Cân nặng (kg): 76
CLB: Sestao River Club
Squad Number: 18
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 29, 2023 | Sestao River Club | 76 |
Mar 29, 2023 | RC Recreativo | 76 |
Sep 14, 2022 | Imolese Calcio 1919 | 76 |
Aug 15, 2022 | Imolese Calcio 1919 | 76 |
Mar 15, 2020 | Barakaldo CF | 76 |
Nov 15, 2019 | Barakaldo CF | 75 |
Jul 15, 2019 | Barakaldo CF | 74 |
Jul 8, 2019 | Barakaldo CF | 73 |
Dec 19, 2018 | Athletic Club đang được đem cho mượn: Bilbao Athletic | 73 |
Dec 19, 2018 | Athletic Club đang được đem cho mượn: Bilbao Athletic | 73 |
Dec 13, 2018 | Athletic Club đang được đem cho mượn: Bilbao Athletic | 70 |
Dec 13, 2018 | Athletic Club đang được đem cho mượn: Bilbao Athletic | 70 |
Sep 15, 2017 | Athletic Club đang được đem cho mượn: Bilbao Athletic | 70 |
May 18, 2017 | CD Basconia | 70 |
Jan 6, 2017 | Athletic Club | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
13 | Iago Herrerín | GK | 37 | 80 | ||
22 | Markel Etxeberría | HV,DM,TV(P) | 29 | 75 | ||
6 | Adrián León | F(C) | 35 | 75 | ||
23 | HV,DM(C) | 21 | 73 | |||
18 | Jon Dopi | AM(PT),F(PTC) | 29 | 76 | ||
17 | Rubén Lobato | HV,DM,TV(T) | 30 | 77 | ||
Roberto Corral | HV,DM,TV(T) | 27 | 75 | |||
Diego Almeida | HV(PC),DM(C) | 20 | 70 | |||
9 | Jon Cabo | AM(T),F(TC) | 24 | 73 | ||
11 | Kepa Uriarte | TV(C),AM(PC) | 22 | 67 | ||
Marcos Bustillo | TV,AM(C) | 24 | 73 | |||
14 | Álvaro Gete | DM,TV(C) | 23 | 73 | ||
2 | HV,DM,TV,AM(P) | 24 | 70 | |||
F(C) | 21 | 73 | ||||
HV(TC) | 21 | 70 | ||||
12 | HV,DM,TV(T) | 20 | 65 | |||
17 | HV,DM,TV(PT) | 21 | 65 |