Full Name: Adrián León Ortega
Tên áo: LEÓN
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 75
Tuổi: 35 (Sep 9, 1989)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 192
Cân nặng (kg): 85
CLB: Sestao River Club
Squad Number: 6
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 27, 2023 | Sestao River Club | 75 |
Aug 24, 2023 | Sestao River Club | 75 |
May 8, 2019 | Pontevedra CF | 75 |
Jan 8, 2019 | Pontevedra CF | 74 |
Dec 21, 2018 | Pontevedra CF | 73 |
Dec 8, 2015 | CD Tropezón | 73 |
Aug 8, 2015 | CD Tropezón | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
13 | Iago Herrerín | GK | 37 | 80 | ||
22 | Markel Etxeberría | HV,DM,TV(P) | 29 | 75 | ||
6 | Adrián León | F(C) | 35 | 75 | ||
23 | HV,DM(C) | 21 | 73 | |||
18 | Jon Dopi | AM(PT),F(PTC) | 29 | 76 | ||
17 | Rubén Lobato | HV,DM,TV(T) | 30 | 77 | ||
Roberto Corral | HV,DM,TV(T) | 27 | 75 | |||
Diego Almeida | HV(PC),DM(C) | 20 | 70 | |||
9 | Jon Cabo | AM(T),F(TC) | 24 | 73 | ||
11 | Kepa Uriarte | TV(C),AM(PC) | 22 | 67 | ||
Marcos Bustillo | TV,AM(C) | 24 | 73 | |||
14 | Álvaro Gete | DM,TV(C) | 23 | 73 | ||
2 | HV,DM,TV,AM(P) | 24 | 70 | |||
F(C) | 21 | 73 | ||||
HV(TC) | 21 | 70 | ||||
12 | HV,DM,TV(T) | 20 | 65 | |||
17 | HV,DM,TV(PT) | 21 | 65 |