Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Athletic
Tên viết tắt: BIL
Năm thành lập: 1964
Sân vận động: Lezema (2,250)
Giải đấu: Segunda B II
Địa điểm: Bilbao
Quốc gia: Tây Ban Nha
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | ![]() | TV,AM(C) | 22 | 73 | ||
0 | ![]() | GK | 18 | 65 | ||
0 | ![]() | HV,DM(PT) | 20 | 75 | ||
0 | ![]() | DM,TV(C) | 21 | 70 | ||
0 | ![]() | Ekain Azkune | AM(PT),F(PTC) | 24 | 76 | |
0 | ![]() | DM,TV(C) | 19 | 70 | ||
0 | ![]() | AM,F(PT) | 19 | 76 | ||
0 | ![]() | AM(PT),F(PTC) | 17 | 65 | ||
0 | ![]() | HV(C) | 21 | 70 | ||
28 | ![]() | TV,AM(C) | 20 | 77 | ||
0 | ![]() | AM(PTC) | 21 | 76 | ||
0 | ![]() | AM,F(PT) | 22 | 76 | ||
0 | ![]() | AM,F(PT) | 22 | 75 | ||
0 | ![]() | HV,DM,TV,AM(T) | 20 | 65 | ||
0 | ![]() | HV(C) | 21 | 65 | ||
0 | ![]() | TV,AM(C) | 20 | 65 | ||
0 | ![]() | HV(PTC),DM(PT) | 23 | 73 | ||
0 | ![]() | HV(T),DM,TV(TC) | 24 | 76 | ||
34 | ![]() | GK | 21 | 70 | ||
4 | ![]() | HV(C) | 22 | 70 | ||
0 | ![]() | HV(TC) | 21 | 65 | ||
0 | ![]() | TV,AM(C) | 19 | 65 | ||
0 | ![]() | F(C) | 21 | 70 | ||
0 | ![]() | F(C) | 19 | 70 | ||
25 | ![]() | GK | 20 | 65 | ||
29 | ![]() | AM(PTC) | 18 | 70 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
![]() | Real Sociedad B |
![]() | Osasuna Promesas |
![]() | Atlético Madrid B |