Huấn luyện viên: Không rõ
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Athletic
Tên viết tắt: BIL
Năm thành lập: 1964
Sân vận động: Lezema (2,250)
Giải đấu: Segunda B II
Địa điểm: Bilbao
Quốc gia: Tây Ban Nha
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
8 | TV,AM(C) | 21 | 73 | |||
26 | GK | 20 | 73 | |||
0 | GK | 17 | 60 | |||
9 | Urko Izeta | F(C) | 24 | 77 | ||
27 | HV(C) | 22 | 73 | |||
22 | HV,DM,TV(P) | 21 | 73 | |||
6 | DM,TV(C) | 20 | 70 | |||
19 | F(C) | 21 | 67 | |||
0 | AM,F(PT) | 17 | 65 | |||
14 | DM,TV(C) | 18 | 70 | |||
27 | AM,F(PT) | 18 | 70 | |||
11 | HV,DM,TV,AM(T) | 21 | 73 | |||
31 | DM,TV,AM(C) | 20 | 75 | |||
15 | HV(C) | 20 | 70 | |||
28 | TV,AM(C) | 19 | 65 | |||
12 | AM(PTC) | 20 | 70 | |||
20 | AM,F(PT) | 21 | 70 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Real Sociedad B | |
CA Osasuna B | |
Atlético Madrid B |