Full Name: Erlantz Palacín Alfonso
Tên áo: PALACÍN
Vị trí: HV,DM,TV(PT)
Chỉ số: 65
Tuổi: 22 (Feb 10, 2003)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 183
Cân nặng (kg): 75
CLB: Athletic Club
On Loan at: Real Avilés
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM,TV(PT)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 4, 2025 | Athletic Club đang được đem cho mượn: Real Avilés | 65 |
Dec 8, 2024 | Athletic Club đang được đem cho mượn: Sestao River Club | 65 |
Dec 3, 2024 | Athletic Club đang được đem cho mượn: Sestao River Club | 60 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
12 | ![]() | Jean-Sylvain Babin | HV(C) | 38 | 78 | |
19 | ![]() | Poquet Natalio | AM,F(PT) | 40 | 76 | |
7 | ![]() | Fernández Jorge | TV,AM(PT) | 35 | 73 | |
15 | ![]() | Pedro Orfila | HV(PC) | 37 | 77 | |
4 | ![]() | Julio Rodríguez | HV(C) | 29 | 73 | |
14 | ![]() | Luis Valcarce | HV,DM,TV,AM(T) | 32 | 75 | |
1 | ![]() | Armengol David | GK | 38 | 77 | |
22 | ![]() | Isma Cerro | AM(PTC),F(PT) | 29 | 76 | |
6 | ![]() | Edu Cortina | TV(C),AM(PTC) | 28 | 78 | |
18 | ![]() | Claudio Medina | F(C) | 31 | 78 | |
9 | ![]() | Álvaro Santamaría | F(C) | 23 | 70 | |
8 | ![]() | Javi Mecerreyes | TV,AM(C) | 24 | 70 | |
2 | ![]() | Néstor Senra | HV(PC) | 23 | 70 | |
![]() | Erlantz Palacín | HV,DM,TV(PT) | 22 | 65 |