Full Name: Adrián Miranda Nieto
Tên áo: ADRI MIRANDA
Vị trí: HV(TC)
Chỉ số: 70
Tuổi: 21 (Apr 26, 2003)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 174
Weight (Kg): 68
CLB: Cádiz CF
On Loan at: Sestao River Club
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(TC)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 10, 2024 | Cádiz CF đang được đem cho mượn: Sestao River Club | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
13 | Iago Herrerín | GK | 36 | 80 | ||
22 | Markel Etxeberría | HV,DM,TV(P) | 29 | 75 | ||
6 | Adrián León | F(C) | 35 | 75 | ||
18 | Jon Dopi | AM(PT),F(PTC) | 29 | 76 | ||
17 | Rubén Lobato | HV,DM,TV(T) | 30 | 77 | ||
Roberto Corral | HV,DM,TV(T) | 27 | 75 | |||
Diego Almeida | HV(PC),DM(C) | 20 | 70 | |||
9 | Jon Cabo | AM(T),F(TC) | 24 | 73 | ||
11 | Kepa Uriarte | TV(C),AM(PC) | 22 | 67 | ||
Marcos Bustillo | TV,AM(C) | 23 | 73 | |||
14 | Álvaro Gete | DM,TV(C) | 23 | 73 | ||
Diego Aznar | F(C) | 21 | 73 | |||
Adri Miranda | HV(TC) | 21 | 70 | |||
12 | Miguel Barandalla | HV,DM,TV(T) | 20 | 65 | ||
17 | Erlantz Palacín | HV,DM,TV(PT) | 21 | 60 |