Huấn luyện viên: Nedim Jusufbegovic
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Sloga
Tên viết tắt: SLO
Năm thành lập: 1946
Sân vận động: Luke (3,000)
Giải đấu: Premier Liga BiH
Địa điểm: Doboj
Quốc gia: Bosnia & Herzegovina
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
25 | Bojan Pavlović | GK | 38 | 77 | ||
33 | Josip Kvesić | HV,DM,TV(T) | 34 | 76 | ||
35 | Srdjan Grabez | HV,DM,TV,AM(T) | 33 | 76 | ||
28 | Milan Milanović | HV(C) | 33 | 76 | ||
92 | Boris Varga | HV(PC) | 31 | 75 | ||
0 | Nikola Mandić | AM(C),F(PTC) | 29 | 76 | ||
45 | Momčilo Mrkaić | F(C) | 34 | 77 | ||
44 | Dejan Milićević | AM(PTC),F(PT) | 32 | 78 | ||
4 | Damir Sadikovic | DM,TV,AM(C) | 29 | 76 | ||
10 | Fedor Predragovic | TV,AM(C) | 29 | 77 | ||
1 | Filip Erić | GK | 30 | 74 | ||
0 | Toni Jovic | AM(PT),F(PTC) | 32 | 76 | ||
24 | Dino Hasanović | DM,TV(C) | 29 | 76 | ||
0 | Benjamin Tatar | AM,F(PTC) | 30 | 73 | ||
20 | Mladen Veselinović | AM,F(PT) | 32 | 77 | ||
77 | Stefan Milosavljević | AM(PTC) | 32 | 73 | ||
0 | Milos Vranjanin | HV(C) | 28 | 74 | ||
17 | Haris Ovčina | AM(PTC) | 28 | 75 | ||
14 | Zoran Karać | AM(PTC) | 29 | 75 | ||
99 | Dejan Vidić | F(C) | 31 | 77 | ||
0 | Nemanja Tomašević | HV,DM,TV,AM(T) | 25 | 78 | ||
0 | Donald Molls | DM,TV(C) | 26 | 74 | ||
24 | Bojan Batar | HV(C) | 26 | 75 | ||
3 | Franko Dadic | HV(TC),DM(T) | 24 | 74 | ||
0 | Ugljesa Stevanovic | AM(PT),F(PTC) | 26 | 75 | ||
13 | Slobodan Djekic | HV,DM,TV(P) | 23 | 73 | ||
21 | Vasilije Perkovic | AM,F(T) | 22 | 72 | ||
5 | Albin Omic | TV(C) | 21 | 70 | ||
6 | Sadin Handzic | HV,DM(T) | 20 | 66 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Modriča Alfa | |
FK Radnički Lukavac | |
Tekstilac Derventa |