17
Tilen MLAKAR

Full Name: Tilen Mlakar

Tên áo: MLAKAR

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 76

Tuổi: 29 (Apr 26, 1995)

Quốc gia: Slovenia

Chiều cao (cm): 175

Cân nặng (kg): 68

CLB: ND Gorica

Squad Number: 17

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Tiền nói chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 6, 2023ND Gorica76
Sep 25, 2022ND Ilirija 191176
Mar 10, 2021SKF Sereď76
Feb 1, 2021SKF Sereď76
Dec 28, 2018NK Triglav76
Aug 28, 2018NK Triglav75
Apr 28, 2018NK Triglav74
Oct 8, 2017NK Triglav72
Jul 9, 2017NK Triglav đang được đem cho mượn: NK Zarica Kranj72

ND Gorica Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
9
Tim MatavžTim MatavžF(C)3678
7
Etien VelikonjaEtien VelikonjaF(C)3676
55
Denis CerovecDenis CerovecHV(C)3375
51
Nejc MevljaNejc MevljaHV(C)3476
17
Tilen MlakarTilen MlakarAM(PT),F(PTC)2976
52
Luka VekicLuka VekicAM(PT),F(PTC)2974
71
Matej JukićMatej JukićDM,TV(C)2776
22
Adis HodžićAdis HodžićHV,DM,TV(P)2676
Matteo TomičekMatteo TomičekHV(PC)2876
Luka PrsoLuka PrsoDM,TV,AM(C)2465
27
Andrija DrljoAndrija DrljoAM,F(PT)2275
25
Robert ĆosićRobert ĆosićHV(C)2774
21
Lucas Macak
NK Celje
AM,F(PC)2070
Luka MarjanacLuka MarjanacAM(PTC)2271
7
Zan LebanZan LebanAM(PT),F(PTC)2574
21
Salih HusićSalih HusićHV(C)2265
Antony ĆurićAntony ĆurićHV,DM(C)2465