Full Name: Diego Almeida Crespo
Tên áo: ALMEIDA
Vị trí: HV(PC),DM(C)
Chỉ số: 70
Tuổi: 20 (Feb 12, 2004)
Quốc gia: Ecuador
Chiều cao (cm): 175
Cân nặng (kg): 63
CLB: Sestao River Club
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Nâu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(PC),DM(C)
Position Desc: Hậu vệ chơi bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 17, 2024 | Sestao River Club | 70 |
Mar 29, 2024 | Columbus Crew đang được đem cho mượn: Columbus Crew 2 | 70 |
Feb 13, 2024 | Columbus Crew đang được đem cho mượn: Columbus Crew 2 | 70 |
Nov 2, 2023 | Columbus Crew | 70 |
Nov 1, 2023 | Columbus Crew | 70 |
Sep 16, 2023 | Columbus Crew đang được đem cho mượn: Columbus Crew 2 | 70 |
Jul 3, 2023 | Barcelona | 70 |
Jun 9, 2023 | Barcelona | 70 |
Jun 2, 2023 | Barcelona | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
13 | Iago Herrerín | GK | 37 | 80 | ||
22 | Markel Etxeberría | HV,DM,TV(P) | 29 | 75 | ||
6 | Adrián León | F(C) | 35 | 75 | ||
23 | HV,DM(C) | 21 | 73 | |||
18 | Jon Dopi | AM(PT),F(PTC) | 29 | 76 | ||
17 | Rubén Lobato | HV,DM,TV(T) | 30 | 77 | ||
Roberto Corral | HV,DM,TV(T) | 27 | 75 | |||
Diego Almeida | HV(PC),DM(C) | 20 | 70 | |||
9 | Jon Cabo | AM(T),F(TC) | 24 | 73 | ||
11 | Kepa Uriarte | TV(C),AM(PC) | 22 | 67 | ||
Marcos Bustillo | TV,AM(C) | 24 | 73 | |||
14 | Álvaro Gete | DM,TV(C) | 23 | 73 | ||
2 | HV,DM,TV,AM(P) | 24 | 70 | |||
F(C) | 21 | 73 | ||||
HV(TC) | 21 | 70 | ||||
12 | HV,DM,TV(T) | 20 | 65 | |||
17 | HV,DM,TV(PT) | 21 | 65 |