13
Iago HERRERÍN

Full Name: Iago Herrerín Buisán

Tên áo: IAGO HERRERÍN

Vị trí: GK

Chỉ số: 80

Tuổi: 37 (Jan 25, 1988)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 187

Cân nặng (kg): 90

CLB: Sestao River Club

Squad Number: 13

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 12, 2024Sestao River Club80
Aug 19, 2024Sestao River Club80
May 15, 2024AEK Larnaca80
Jan 9, 2024AEK Larnaca80
Jan 5, 2024AEK Larnaca82
Jul 21, 2023AEK Larnaca82
Jul 15, 2023Valencia CF82
Jul 11, 2023Valencia CF84
Jul 3, 2023Valencia CF84
Dec 21, 2022Valencia CF84
Dec 15, 2022Valencia CF86
Sep 29, 2022Valencia CF86
Jul 26, 2022Al Raed SFC86
May 10, 2022Al Raed SFC86
Sep 9, 2021Al Raed SFC86

Sestao River Club Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
13
Iago HerrerínIago HerrerínGK3780
22
Markel EtxeberríaMarkel EtxeberríaHV,DM,TV(P)3075
6
Adrián LeónAdrián LeónF(C)3575
18
Jon DopiJon DopiAM(PT),F(PTC)3076
6
Adri GómezAdri GómezDM,TV(C)3177
17
Rubén LobatoRubén LobatoHV,DM,TV(T)3177
Roberto CorralRoberto CorralHV,DM,TV(T)2775
Diego AlmeidaDiego AlmeidaHV(PC),DM(C)2170
9
Jon CaboJon CaboAM(T),F(TC)2573
11
Kepa UriarteKepa UriarteTV(C),AM(PC)2367
Marcos BustilloMarcos BustilloTV,AM(C)2473
14
Álvaro GeteÁlvaro GeteDM,TV(C)2473
5
Gaizka MartínezGaizka MartínezHV,DM,TV(C)2876