Huấn luyện viên: Antonio Hidalgo
Biệt danh: Oscenses. Azulgranas. Los de la cruz de San Jorge.
Tên thu gọn: Huesca
Tên viết tắt: SDH
Năm thành lập: 1960
Sân vận động: El Alcoraz (7,638)
Giải đấu: La Liga 2
Địa điểm: Huesca
Quốc gia: Tây Ban Nha
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
23 | Óscar Sielva | DM,TV(C) | 32 | 81 | ||
14 | Jorge Pulido | HV(C) | 33 | 83 | ||
2 | Carlos Gutiérrez | HV(C) | 32 | 78 | ||
7 | Gerard Valentín | HV,DM,TV,AM(P) | 30 | 82 | ||
10 | Kento Hashimoto | DM,TV(C) | 30 | 83 | ||
1 | Álvaro Fernández | GK | 26 | 84 | ||
13 | Juan Pérez | GK | 27 | 80 | ||
0 | AM(PT),F(PTC) | 33 | 82 | |||
5 | Miguel Loureiro | HV,DM,TV(P) | 27 | 78 | ||
8 | TV(C),AM,F(PTC) | 24 | 83 | |||
11 | Joaquín Muñoz | AM(PTC) | 25 | 80 | ||
0 | Fernando Guerrero | TV(C) | 22 | 70 | ||
17 | Enzo Lombardo | AM(PTC) | 27 | 78 | ||
12 | Juanjo Nieto | HV,DM,TV(P) | 29 | 81 | ||
9 | Hugo Vallejo | AM,F(PT) | 24 | 78 | ||
3 | Iván Martos | HV(TC) | 26 | 82 | ||
4 | Rubén Pulido | HV(PC) | 23 | 80 | ||
15 | Jérémy Blasco | HV(PC) | 25 | 81 | ||
24 | AM(PT),F(PTC) | 26 | 79 | |||
6 | Javi Mier | DM,TV(C) | 25 | 78 | ||
16 | F(C) | 22 | 78 | |||
22 | Iker Kortajarena | TV,AM(C) | 23 | 76 | ||
20 | Ignasi Vilarrasa | HV,DM,TV(T) | 24 | 78 | ||
26 | DM,TV,AM(C) | 23 | 73 | |||
18 | Rafa Tresaco | AM(PT),F(PTC) | 23 | 72 |
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
La Liga 2 | 1 | |
Segunda B II | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Real Zaragoza |