Biệt danh: Oscenses. Azulgranas. Los de la cruz de San Jorge.
Tên thu gọn: Huesca
Tên viết tắt: HUE
Năm thành lập: 1960
Sân vận động: El Alcoraz (7,638)
Giải đấu: La Liga 2
Địa điểm: Huesca
Quốc gia: Tây Ban Nha
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
23 | ![]() | Óscar Sielva | DM,TV(C) | 33 | 81 | |
14 | ![]() | Jorge Pulido | HV(C) | 33 | 83 | |
9 | ![]() | F(C) | 35 | 80 | ||
13 | ![]() | Dani Jiménez | GK | 35 | 80 | |
0 | ![]() | Moi Delgado | HV,DM,TV,AM(T) | 30 | 80 | |
7 | ![]() | Gerard Valentín | HV,DM,TV,AM(P) | 31 | 82 | |
8 | ![]() | Javi Pérez | TV,AM(C) | 29 | 78 | |
1 | ![]() | Juan Pérez | GK | 28 | 80 | |
5 | ![]() | Miguel Loureiro | HV,DM,TV(P) | 28 | 82 | |
19 | ![]() | Patrick Soko | AM(PT) | 27 | 80 | |
11 | ![]() | Joaquín Muñoz | AM(PTC) | 26 | 80 | |
10 | ![]() | Hugo Vallejo | AM,F(PT) | 25 | 78 | |
4 | ![]() | Rubén Pulido | HV(PC) | 24 | 80 | |
15 | ![]() | Jérémy Blasco | HV(PC) | 26 | 81 | |
6 | ![]() | Javi Mier | DM,TV(C) | 26 | 78 | |
21 | ![]() | Iker Unzueta | AM(T),F(TC) | 26 | 77 | |
22 | ![]() | Iker Kortajarena | TV,AM(C) | 24 | 78 | |
18 | ![]() | Diego González | HV(TC) | 25 | 78 | |
20 | ![]() | Ignasi Vilarrasa | HV,DM,TV(T) | 25 | 81 | |
2 | ![]() | Toni Abad | HV,DM,TV(P) | 28 | 81 | |
3 | ![]() | Jordi Martin | HV,DM,TV,AM(T) | 24 | 78 | |
27 | ![]() | TV,AM(C) | 21 | 77 | ||
33 | ![]() | Ayman Arguigue | F(C) | 19 | 70 | |
37 | ![]() | Willy Chatiliez | AM(PTC),F(PT) | 20 | 70 | |
35 | ![]() | Axel Bejarano | TV,AM(C) | 20 | 67 |
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
![]() | La Liga 2 | 1 |
![]() | Segunda B II | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
![]() | Real Zaragoza |