Biệt danh: Vrtnice
Tên thu gọn: Gorica
Tên viết tắt: NDG
Năm thành lập: 1947
Sân vận động: Športni Park (3,066)
Giải đấu: Prva Liga
Địa điểm: Nova Gorica
Quốc gia: Slovenia
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
9 | ![]() | Tim Matavž | F(C) | 36 | 78 | |
7 | ![]() | Etien Velikonja | F(C) | 36 | 76 | |
55 | ![]() | Denis Cerovec | HV(C) | 33 | 75 | |
51 | ![]() | Nejc Mevlja | HV(C) | 34 | 76 | |
17 | ![]() | Tilen Mlakar | AM(PT),F(PTC) | 29 | 76 | |
52 | ![]() | Luka Vekic | AM(PT),F(PTC) | 29 | 74 | |
71 | ![]() | Matej Jukić | DM,TV(C) | 27 | 76 | |
22 | ![]() | Adis Hodžić | HV,DM,TV(P) | 26 | 76 | |
0 | ![]() | Matteo Tomiček | HV(PC) | 28 | 76 | |
0 | ![]() | Luka Prso | DM,TV,AM(C) | 24 | 65 | |
27 | ![]() | Andrija Drljo | AM,F(PT) | 22 | 75 | |
25 | ![]() | Robert Ćosić | HV(C) | 27 | 74 | |
21 | ![]() | AM,F(PC) | 20 | 70 | ||
0 | ![]() | Luka Marjanac | AM(PTC) | 22 | 71 | |
7 | ![]() | Zan Leban | AM(PT),F(PTC) | 25 | 74 | |
21 | ![]() | Salih Husić | HV(C) | 22 | 65 | |
0 | ![]() | Antony Ćurić | HV,DM(C) | 24 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
![]() | Prva Liga | 4 |
Cup History | Titles | |
![]() | Slovenian Football Cup | 3 |
Cup History | ||
![]() | Slovenian Football Cup | 2014 |
![]() | Slovenian Football Cup | 2002 |
![]() | Slovenian Football Cup | 2001 |
Đội bóng thù địch | |
![]() | FC Koper |
![]() | NK Domžale |