Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Sestao
Tên viết tắt: SES
Năm thành lập: 1996
Sân vận động: Las Llanas (8,000)
Giải đấu: Primera Federación RFEF 1
Địa điểm: Sestao
Quốc gia: Tây Ban Nha
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
13 | ![]() | Iago Herrerín | GK | 37 | 80 | |
22 | ![]() | Markel Etxeberría | HV,DM,TV(P) | 30 | 75 | |
6 | ![]() | Adrián León | F(C) | 35 | 75 | |
23 | ![]() | HV,DM(C) | 21 | 73 | ||
18 | ![]() | Jon Dopi | AM(PT),F(PTC) | 30 | 76 | |
17 | ![]() | Rubén Lobato | HV,DM,TV(T) | 31 | 77 | |
0 | ![]() | Roberto Corral | HV,DM,TV(T) | 27 | 75 | |
0 | ![]() | Diego Almeida | HV(PC),DM(C) | 21 | 70 | |
9 | ![]() | Jon Cabo | AM(T),F(TC) | 24 | 73 | |
11 | ![]() | Kepa Uriarte | TV(C),AM(PC) | 23 | 67 | |
0 | ![]() | Marcos Bustillo | TV,AM(C) | 24 | 73 | |
14 | ![]() | Álvaro Gete | DM,TV(C) | 24 | 73 | |
2 | ![]() | HV,DM,TV,AM(P) | 24 | 70 | ||
0 | ![]() | F(C) | 21 | 73 | ||
0 | ![]() | HV(TC) | 21 | 70 | ||
12 | ![]() | HV,DM,TV(T) | 21 | 65 | ||
5 | ![]() | Gaizka Martínez | HV,DM,TV(C) | 28 | 76 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
![]() | Barakaldo CF |
![]() | Quintanar del Rey |