Huấn luyện viên: Không rõ
Biệt danh: El Decano
Tên thu gọn: Recreativo
Tên viết tắt: RCR
Năm thành lập: 1889
Sân vận động: Nuevo Colombino (21,670)
Giải đấu: Primera División RFEF 2
Địa điểm: Huelva
Quốc gia: Tây Ban Nha
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
16 | Pablo Caballero | F(C) | 37 | 77 | ||
18 | Juan Villar | AM,F(PTC) | 35 | 78 | ||
3 | Alejandro Gálvez | HV,DM(C) | 34 | 78 | ||
7 | Iago Díaz | AM(PTC) | 31 | 77 | ||
21 | Jesús Antoñito | HV,DM,TV,AM(P) | 36 | 78 | ||
0 | Álvaro Bustos | TV,AM(PT) | 28 | 78 | ||
17 | Raúl Navas | HV(C) | 35 | 78 | ||
1 | Rubén Ramos | GK | 30 | 77 | ||
5 | Dani Pinillos | HV,DM(T) | 31 | 78 | ||
11 | Caye Quintana | AM(PT),F(PTC) | 30 | 80 | ||
20 | Gorka Iturraspe | TV,AM(C) | 29 | 76 | ||
12 | Josiel Núñez | AM(PTC) | 31 | 73 | ||
24 | Guillermo Centurión | GK | 22 | 70 | ||
19 | Antonio Domínguez | AM(PTC) | 31 | 76 | ||
10 | Víctor Morillo | TV,AM(PT) | 27 | 73 | ||
14 | David del Pozo | TV(C) | 26 | 75 | ||
2 | HV,DM,TV(P) | 20 | 73 | |||
15 | AM(PTC),F(PT) | 19 | 73 | |||
22 | Rahim Alhassane | HV(TC) | 22 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
La Liga 2 | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Xerez Club Deportivo |