22
Markel ETXEBERRÍA

Full Name: Markel Etxeberría Mendiola

Tên áo: ETXEBERRÍA

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Chỉ số: 75

Tuổi: 30 (Feb 15, 1995)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 72

CLB: Sestao River Club

Squad Number: 22

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Chiều cao trung bình

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 27, 2023Sestao River Club75
Sep 23, 2022Sestao River Club75
Aug 28, 2022Sestao River Club77
Feb 5, 2021Barakaldo CF77
Feb 5, 2021Barakaldo CF77
Feb 2, 2021Barakaldo CF80
Sep 21, 2020FC Cartagena80
Aug 12, 2019FC Cartagena80
Aug 7, 2019FC Cartagena82
Sep 15, 2018CD Numancia82
Sep 15, 2018CD Numancia78
Jun 20, 2018Athletic Club78
Aug 18, 2017Athletic Club đang được đem cho mượn: CD Numancia78
Jul 10, 2017Athletic Club78
Jul 9, 2017Athletic Club78

Sestao River Club Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
13
Iago HerrerínIago HerrerínGK3780
22
Markel EtxeberríaMarkel EtxeberríaHV,DM,TV(P)3075
6
Adrián LeónAdrián LeónF(C)3575
23
Anton Efremov
Villarreal CF
HV,DM(C)2173
18
Jon DopiJon DopiAM(PT),F(PTC)3076
17
Rubén LobatoRubén LobatoHV,DM,TV(T)3177
Roberto CorralRoberto CorralHV,DM,TV(T)2775
Diego AlmeidaDiego AlmeidaHV(PC),DM(C)2170
9
Jon CaboJon CaboAM(T),F(TC)2473
11
Kepa UriarteKepa UriarteTV(C),AM(PC)2367
Marcos BustilloMarcos BustilloTV,AM(C)2473
14
Álvaro GeteÁlvaro GeteDM,TV(C)2473
2
Joseda Álvarez
Deportivo Alavés
HV,DM,TV,AM(P)2470
Diego Aznar
SD Huesca
F(C)2173
Adri Miranda
Cádiz CF
HV(TC)2170
12
Miguel Barandalla
Athletic Club
HV,DM,TV(T)2165
5
Gaizka MartínezGaizka MartínezHV,DM,TV(C)2876