Full Name: Rubén Lobato Cabal
Tên áo: LOBATO
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Chỉ số: 77
Tuổi: 30 (Mar 9, 1994)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 176
Cân nặng (kg): 70
CLB: Sestao River Club
Squad Number: 17
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 29, 2023 | Sestao River Club | 77 |
Jan 10, 2023 | CD Alcoyano | 77 |
Dec 1, 2022 | Gornik Leczna | 77 |
Jul 27, 2022 | Gornik Leczna | 77 |
Feb 1, 2022 | Gornik Leczna | 77 |
Nov 18, 2021 | Burgos CF | 77 |
Jul 16, 2020 | Burgos CF | 77 |
Jan 8, 2020 | Burgos CF | 76 |
Dec 20, 2019 | Getafe CF đang được đem cho mượn: Getafe CF B | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
13 | Iago Herrerín | GK | 37 | 80 | ||
22 | Markel Etxeberría | HV,DM,TV(P) | 29 | 75 | ||
6 | Adrián León | F(C) | 35 | 75 | ||
23 | HV,DM(C) | 21 | 73 | |||
18 | Jon Dopi | AM(PT),F(PTC) | 29 | 76 | ||
17 | Rubén Lobato | HV,DM,TV(T) | 30 | 77 | ||
Roberto Corral | HV,DM,TV(T) | 27 | 75 | |||
Diego Almeida | HV(PC),DM(C) | 20 | 70 | |||
9 | Jon Cabo | AM(T),F(TC) | 24 | 73 | ||
11 | Kepa Uriarte | TV(C),AM(PC) | 22 | 67 | ||
Marcos Bustillo | TV,AM(C) | 24 | 73 | |||
14 | Álvaro Gete | DM,TV(C) | 23 | 73 | ||
2 | HV,DM,TV,AM(P) | 24 | 70 | |||
F(C) | 21 | 73 | ||||
HV(TC) | 21 | 70 | ||||
12 | HV,DM,TV(T) | 20 | 65 |