1
Ivan KONOVALOV

Full Name: Ivan Andreyevich Konovalov

Tên áo: KONOVALOV

Vị trí: GK

Chỉ số: 78

Tuổi: 30 (Aug 18, 1994)

Quốc gia: Nga

Chiều cao (cm): 191

Cân nặng (kg): 82

CLB: Turan Tovuz

Squad Number: 1

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 8, 2024Turan Tovuz78
Jun 9, 2024FK Baltika Kaliningrad78
Apr 6, 2024FK Baltika Kaliningrad78
Jan 30, 2024FK Baltika Kaliningrad78
Apr 30, 2023FK Tobol78
Feb 9, 2023FK Tobol78
Jan 15, 2023Livingston78
Jan 10, 2023Livingston82
Feb 12, 2022Livingston82
Jan 19, 2022Rubin Kazan đang được đem cho mượn: Livingston82
Jul 30, 2021Rubin Kazan82
Jun 2, 2021Rubin Kazan82
Jun 1, 2021Rubin Kazan82
Feb 26, 2021Rubin Kazan đang được đem cho mượn: Ural Yekaterinburg82
Apr 21, 2019Rubin Kazan82

Turan Tovuz Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Khayal NacafovKhayal NacafovDM,TV(C)2778
23
Álex SerranoÁlex SerranoTV,AM(C)3077
19
Orkhan AliyevOrkhan AliyevAM,F(PTC)2978
4
Shähriyar AliyevShähriyar AliyevHV(C)3279
9
Christian FielChristian FielDM,TV(C)3578
5
Roderick MillerRoderick MillerHV(TC)3378
15
Emmanuel HackmanEmmanuel HackmanHV(PC)3078
1
Ivan KonovalovIvan KonovalovGK3078
25
Denis MarandiciDenis MarandiciHV,DM,TV(T)2876
90
Jô SantosJô SantosF(C)3076
13
Farid YusifliFarid YusifliHV(T),DM,TV(TC)2373
32
Haiderson HurtadoHaiderson HurtadoHV(TC)2977
41
Sergey SamokSergey SamokGK2473
6
Arash GhaderiArash GhaderiHV,DM(C)2679
21
Alex SouzaAlex SouzaAM(PT),F(PTC)2478
29
Anton Krachkovskiy
Dynamo Makhachkala
TV,AM(C)2276
40
Kauan de PaulaKauan de PaulaHV(TC)2474
7
Ismayil Zulfuqarly
Neftçi PFK
HV,DM,TV,AM(P)2476
8
Tural BayramlyTural BayramlyTV,AM(C)2774
17
Rahim SadykhovRahim SadykhovAM,F(TC)2880
39
Sadiq QuliyevSadiq QuliyevHV,DM(C)3067
88
Faiq HaciyevFaiq HaciyevHV(P)2578
33
Eltun TurabovEltun TurabovDM,TV(C)2870
77
Veysal RzayevVeysal RzayevDM,TV,AM(C)2275
11
Aykhan HuseynovAykhan HuseynovTV,AM(C)2576
44
Rufat AhmadovRufat AhmadovHV,DM(PT)2270
71
Mehman HaciyevMehman HaciyevGK3060
Ibrahim RamazanovIbrahim RamazanovHV(C)2067
70
Mazahir MammadzadaMazahir MammadzadaTV(TC),AM(C)2260