?
Ibrahim RAMAZANOV

Full Name: İbrahim Ramazanov

Tên áo:

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 67

Tuổi: 20 (Oct 10, 2004)

Quốc gia: Azerbaijan

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 68

CLB: Turan Tovuz

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

Turan Tovuz Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Khayal NacafovKhayal NacafovDM,TV(C)2778
19
Orkhan AliyevOrkhan AliyevAM,F(PTC)2978
4
Shähriyar AliyevShähriyar AliyevHV(C)3279
9
Christian FielChristian FielDM,TV(C)3678
5
Roderick MillerRoderick MillerHV(TC)3378
15
Emmanuel HackmanEmmanuel HackmanHV(PC)3078
25
Denis MarandiciDenis MarandiciHV,DM,TV(T)2876
90
Jô SantosJô SantosF(C)3076
13
Farid YusifliFarid YusifliHV(T),DM,TV(TC)2373
32
Haiderson HurtadoHaiderson HurtadoHV(TC)2977
41
Sergey SamokSergey SamokGK2473
21
Alex SouzaAlex SouzaAM(PT),F(PTC)2478
8
Tural BayramlyTural BayramlyTV,AM(C)2774
17
Rahim SadykhovRahim SadykhovAM,F(TC)2880
88
Faiq HaciyevFaiq HaciyevHV(P)2678
77
Veysal RzayevVeysal RzayevDM,TV,AM(C)2275
11
Aykhan HuseynovAykhan HuseynovTV,AM(C)2576
44
Rufat AhmadovRufat AhmadovHV,DM(PT)2270
71
Mehman HaciyevMehman HaciyevGK3060
Ibrahim RamazanovIbrahim RamazanovHV(C)2067
70
Mazahir MammadzadaMazahir MammadzadaTV(TC),AM(C)2260
Sadiq ShafiyevSadiq ShafiyevAM(P),F(PC)1965