Huấn luyện viên: Khasanbi Bidzhiev
Biệt danh: Dynamo
Tên thu gọn: Dynamo M
Tên viết tắt: DYN
Năm thành lập: 1927
Sân vận động: Stadion Dynamo (16,100)
Giải đấu: Russian Premier Liga
Địa điểm: Makhachkala
Quốc gia: Nga
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
28 | Serder Serderov | AM,F(PTC) | 30 | 78 | ||
8 | DM,TV(C) | 28 | 80 | |||
5 | Jemal Tabidze | HV(C) | 28 | 80 | ||
1 | GK | 26 | 78 | |||
27 | David Volk | GK | 23 | 78 | ||
25 | Gamid Agalarov | F(C) | 24 | 82 | ||
82 | HV(C) | 22 | 74 | |||
19 | Kirill Zinovich | TV,AM(C) | 21 | 73 | ||
11 | Egas Cacintura | AM(PTC) | 27 | 78 | ||
70 | Valentin Paltsev | HV(PC) | 23 | 78 | ||
16 | Houssem Mrezigue | DM,TV(C) | 24 | 80 | ||
10 | Mohammadjavad Hosseinnejad | AM(PTC) | 21 | 77 | ||
54 | HV(C) | 20 | 73 | |||
39 | Timur Magomedov | GK | 23 | 73 | ||
99 | Mutalip Alibekov | HV(C) | 27 | 79 | ||
4 | Idar Shumakhov | HV(C) | 25 | 78 | ||
13 | Soslan Kagermazov | HV(PC) | 28 | 78 | ||
72 | Aleksandr Sandrachuk | HV(PC) | 23 | 75 | ||
77 | Temirkan Sundukov | HV,DM(PT) | 23 | 75 | ||
22 | Zalimkhan Yusupov | DM,TV(C) | 27 | 76 | ||
20 | Alimkhan Zaynivov | TV(C) | 20 | 65 | ||
7 | Abakar Gadzhiev | TV(C),AM(TC) | 21 | 73 | ||
9 | Razhab Magomedov | TV,AM(C) | 24 | 77 | ||
47 | Nikita Glushkov | TV(C),AM(TC) | 25 | 78 | ||
71 | Jan Dapo | HV,DM,TV(T) | 22 | 76 | ||
53 | Shamil Gadzhiev | TV,AM(C) | 19 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Legion Dynamo Makhachkala |