16
Marc-Aurèle CAILLARD

Full Name: Marc-Aurèle Caillard

Tên áo: CAILLARD

Vị trí: GK

Chỉ số: 78

Tuổi: 31 (May 12, 1994)

Quốc gia: Pháp

Chiều cao (cm): 191

Cân nặng (kg): 86

CLB: Lille OSC

Squad Number: 16

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 12, 2024Lille OSC78
Sep 2, 2024Lille OSC78
Jun 18, 2024FC Metz78
Jun 13, 2024FC Metz80
Nov 30, 2023FC Metz80
Nov 24, 2023FC Metz82
Jun 22, 2023FC Metz82
Jun 16, 2023FC Metz83
May 23, 2022FC Metz83
May 17, 2022FC Metz82
Oct 6, 2020FC Metz82
Jul 27, 2020FC Metz82
Jun 6, 2019EA Guingamp82
May 31, 2019EA Guingamp78
Nov 20, 2018EA Guingamp78

Lille OSC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
21
Benjamin AndréBenjamin AndréDM,TV(C)3489
31
Gonçalves IsmailyGonçalves IsmailyHV,DM,TV(T)3587
12
Thomas MeunierThomas MeunierHV,DM,TV(P)3387
2
Aïssa MandiAïssa MandiHV(PC)3387
16
Marc-Aurèle CaillardMarc-Aurèle CaillardGK3178
26
André GomesAndré GomesDM,TV,AM(C)3187
6
Nabil BentalebNabil BentalebDM,TV(C)3087
5
Gabriel GudmundssonGabriel GudmundssonHV(TC),DM,TV(T)2687
Valentin VanbaleghemValentin VanbaleghemDM,TV(C)2870
23
Edon ZhegrovaEdon ZhegrovaAM,F(PT)2689
Mohamed BayoMohamed BayoF(C)2785
18
Bafodé DiakitéBafodé DiakitéHV(PC)2489
30
Lucas ChevalierLucas ChevalierGK2390
11
Osame SahraouiOsame SahraouiAM(PTC)2486
Alan VirginiusAlan VirginiusAM,F(PT)2282
Tiago MoraisTiago MoraisAM,F(PT)2182
7
Hákon Arnar HaraldssonHákon Arnar HaraldssonAM(PTC)2287
4
Ribeiro AlexsandroRibeiro AlexsandroHV(C)2589
22
Tiago SantosTiago SantosHV,DM,TV(P)2287
Rafael FernandesRafael FernandesHV(C)2277
29
Ethan MbappéEthan MbappéDM,TV(C)1876
Ugo RaghouberUgo RaghouberDM,TV(C)2180
17
Ngal'ayel MukauNgal'ayel MukauDM,TV(C)2084
19
Matias Fernandez-PardoMatias Fernandez-PardoAM(PT),F(PTC)2084
Yassine KhalifiYassine KhalifiDM,TV,AM(C)1965
Vincent BurletVincent BurletHV,DM,TV,AM(T)1976
Lucas MbambaLucas MbambaHV(P),DM,TV(PC)1867
Ichem FerrahIchem FerrahAM(PTC),F(PT)1973
Aaron MaloudaAaron MaloudaAM(PTC)1973
Lisandru OlmetaLisandru OlmetaGK1973
36
Ousmane TouréOusmane TouréHV(PC)2073
32
Ayyoub BouaddiAyyoub BouaddiDM,TV(C)1783
Adame FaïzAdame FaïzTV,AM(C)2070
Trévis DagoTrévis DagoF(C)2077
39
Lilian BaretLilian BaretDM,TV(C)1967
35
Isaac CossierIsaac CossierHV(C)1867
47
Younes LachaabYounes LachaabAM,F(PT)2067
37
Morgan CostarelliMorgan CostarelliHV,DM,TV(PT)2065
Soriba DiaouneSoriba DiaouneAM,F(PTC)1765