Huấn luyện viên: Không rõ
Biệt danh: Los Heroicos
Tên thu gọn: R Cartagena
Tên viết tắt: CAR
Năm thành lập: 1971
Sân vận động: Jaime Moron Leon (25,000)
Giải đấu: Categoría Primera B
Địa điểm: Cartagena
Quốc gia: Colombia
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
17 | Christian Marrugo | TV,AM(C) | 39 | 78 | ||
29 | Teófilo Gutiérrez | AM,F(C) | 39 | 78 | ||
26 | Juan Angulo | HV,DM,TV(P) | 36 | 78 | ||
0 | Brayan Lucumí | TV(PTC) | 30 | 76 | ||
10 | Wilfrido de la Rosa | AM,F(PTC) | 31 | 78 | ||
15 | Cristian Flórez | HV,DM,TV(T) | 29 | 78 | ||
0 | Antony Otero | AM(PT),F(PTC) | 28 | 78 | ||
0 | Miguel Barragán | AM,F(C) | 25 | 75 | ||
12 | Cristian Arroyave | GK | 29 | 74 | ||
27 | Juan Salcedo | AM(PT),F(PTC) | 31 | 78 | ||
1 | Juan Moreno | GK | 25 | 78 | ||
0 | Ignacio Artola | HV(C) | 26 | 65 | ||
0 | Mario Ramírez | TV(C),AM(PTC) | 34 | 73 | ||
23 | Johan Gómez | F(C) | 30 | 73 | ||
7 | Joan Ramírez | DM,TV(C) | 25 | 68 | ||
14 | Jorge Mendoza | F(C) | 21 | 67 | ||
27 | Yosimarc Torres | HV(PC),DM(C) | 25 | 76 | ||
0 | Nicolas Rubiano | HV,DM,TV(T) | 25 | 67 | ||
14 | Jork Becerra | TV(C) | 26 | 73 | ||
28 | Jairo Ditta | AM(T),F(TC) | 20 | 73 | ||
0 | Leyder Robledo | TV(C),AM(PTC) | 22 | 73 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Categoría Primera B | 3 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Junior FC |