Huấn luyện viên: David Martindale
Biệt danh: Livi . The Lions.
Tên thu gọn: Livingston
Tên viết tắt: LIV
Năm thành lập: 1995
Sân vận động: Almondvale Stadium (10,122)
Giải đấu: Championship
Địa điểm: Livingston
Quốc gia: Scotland
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
22 | Andrew Shinnie | TV(C),AM(PTC) | 35 | 77 | ||
5 | Ryan Mcgowan | HV(PC) | 35 | 76 | ||
0 | F(C) | 32 | 76 | |||
3 | Cristian Montaño | HV,DM,TV(T),AM(PT) | 32 | 77 | ||
39 | Esmaël Gonçalves | AM,F(PTC) | 33 | 73 | ||
9 | Robbie Muirhead | AM,F(C) | 28 | 73 | ||
7 | Dylan Bahamboula | AM(PTC),F(PT) | 29 | 75 | ||
0 | Jérôme Prior | GK | 29 | 78 | ||
8 | Scott Pittman | TV(C),AM(PTC) | 32 | 77 | ||
12 | Jamie Brandon | HV,DM(PT) | 26 | 76 | ||
21 | Michael Nottingham | HV(PC) | 35 | 75 | ||
0 | Liam Sole | AM(PT) | 24 | 60 | ||
38 | Scott Bitsindou | DM,TV(C) | 28 | 75 | ||
0 | Lewis Smith | TV(C),AM(PTC) | 24 | 75 | ||
0 | GK | 21 | 73 | |||
0 | Ricky Korboa | AM(PT),F(PTC) | 28 | 68 | ||
10 | Stephen Kelly | TV(C),AM(PTC) | 24 | 76 | ||
19 | Andy Winter | F(C) | 22 | 72 | ||
0 | Danny Finlayson | HV,DM,TV(P) | 23 | 67 | ||
4 | David Carson | HV(P),DM(PC),TV(C) | 29 | 74 | ||
6 | Reece Mcalear | TV(C) | 22 | 70 | ||
16 | Matthew Clarke | HV,DM(T) | 30 | 73 | ||
33 | Tete Yengi | F(C) | 23 | 77 | ||
17 | Aphelele Teto | AM(PT),F(PTC) | 21 | 73 | ||
40 | Samson Lawal | DM,TV,AM(C) | 20 | 70 | ||
0 | HV(C) | 21 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
League One | 4 | |
League Two | 2 | |
Championship | 1 |
Cup History | Titles | |
Scottish League Cup | 1 |
Cup History | ||
Scottish League Cup | 2004 |
Đội bóng thù địch | |
Không |