Biệt danh: Livi . The Lions.
Tên thu gọn: Livingston
Tên viết tắt: LIV
Năm thành lập: 1995
Sân vận động: Almondvale Stadium (10,122)
Giải đấu: Championship
Địa điểm: Livingston
Quốc gia: Scotland
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
22 | ![]() | Andrew Shinnie | TV(C),AM(PTC) | 35 | 75 | |
5 | ![]() | Ryan Mcgowan | HV(PC) | 35 | 76 | |
27 | ![]() | Danny Wilson | HV(C) | 33 | 78 | |
17 | ![]() | F(C) | 32 | 76 | ||
26 | ![]() | Cristian Montaño | HV,DM,TV(T),AM(PT) | 33 | 75 | |
22 | ![]() | Jack Hamilton | GK | 31 | 74 | |
23 | ![]() | Robbie Muirhead | AM,F(C) | 29 | 73 | |
28 | ![]() | Jérôme Prior | GK | 29 | 78 | |
8 | ![]() | Scott Pittman | TV(C),AM(PTC) | 32 | 77 | |
12 | ![]() | Jamie Brandon | HV,DM(PT) | 27 | 76 | |
21 | ![]() | Michael Nottingham | HV(PC) | 35 | 75 | |
7 | ![]() | Liam Sole | AM(PT) | 25 | 67 | |
15 | ![]() | Lewis Smith | TV(C),AM(PTC) | 25 | 75 | |
10 | ![]() | Stephen Kelly | TV(C),AM(PTC) | 24 | 76 | |
16 | ![]() | Andy Winter | F(C) | 23 | 72 | |
19 | ![]() | Danny Finlayson | HV,DM,TV(P) | 24 | 73 | |
6 | ![]() | Reece Mcalear | TV(C) | 23 | 70 | |
3 | ![]() | Matthew Clarke | HV,DM(T) | 31 | 73 | |
33 | ![]() | Tete Yengi | F(C) | 24 | 77 | |
70 | ![]() | AM,F(PT) | 23 | 75 | ||
11 | ![]() | HV,DM,TV(T) | 22 | 70 | ||
40 | ![]() | Samson Lawal | DM,TV,AM(C) | 20 | 70 | |
25 | ![]() | HV(T),DM,TV(TC) | 19 | 72 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
![]() | League One | 4 |
![]() | League Two | 2 |
![]() | Championship | 1 |
Cup History | Titles | |
![]() | Scottish League Cup | 1 |
Cup History | ||
![]() | Scottish League Cup | 2004 |
Đội bóng thù địch | |
Không |