Biệt danh: Balda
Tên thu gọn: Baltika
Tên viết tắt: FKB
Năm thành lập: 1954
Sân vận động: Kaliningrad Stadium (25,000)
Giải đấu: Russian First League
Địa điểm: Kaliningrad
Quốc gia: Nga
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
14 | ![]() | Khyzyr Appaev | F(C) | 35 | 79 | |
13 | ![]() | Denis Terentjev | HV,DM,TV(PT) | 32 | 78 | |
23 | ![]() | HV,DM,TV(T) | 32 | 82 | ||
9 | ![]() | Ilya Stefanovich | F(C) | 28 | 77 | |
95 | ![]() | Ilya Petrov | TV(C) | 29 | 77 | |
99 | ![]() | Vitaliy Lisakovich | AM(PT),F(PTC) | 27 | 82 | |
11 | ![]() | Yuriy Kovalev | TV,AM(PTC) | 32 | 78 | |
22 | ![]() | TV(C),AM(PTC) | 24 | 73 | ||
91 | ![]() | Brayan Gil | F(C) | 23 | 82 | |
67 | ![]() | Maksim Borisko | GK | 25 | 76 | |
16 | ![]() | Kevin Andrade | HV(C) | 25 | 80 | |
70 | ![]() | Abu-Said Eldarushev | AM(T),F(TC) | 23 | 70 | |
73 | ![]() | Maksim Petrov | TV(C),AM(PTC) | 24 | 77 | |
5 | ![]() | Aleksandr Osipov | HV,DM,TV(C) | 26 | 79 | |
8 | ![]() | Andrey Mendel | DM,TV(C) | 29 | 78 | |
6 | ![]() | HV,DM,TV(PT) | 25 | 78 | ||
4 | ![]() | Nathan Gassama | HV(C) | 24 | 78 | |
0 | ![]() | GK | 22 | 74 | ||
96 | ![]() | Amir Mokhammad | HV(TC),DM,TV,AM(T) | 29 | 77 | |
19 | ![]() | Sergey Pryakhin | AM,F(P) | 22 | 76 | |
17 | ![]() | Vladislav Saus | TV(C),AM(PTC) | 21 | 73 | |
2 | ![]() | Sergey Varatynov | HV(C) | 21 | 76 | |
44 | ![]() | Egor Lyubakov | GK | 25 | 78 | |
18 | ![]() | Kirill Nikishin | AM(P),F(PC) | 21 | 70 | |
25 | ![]() | Nikita Bozov | HV(C) | 20 | 70 | |
0 | ![]() | Ruslan Ozdoev | TV,AM(P) | 21 | 60 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
![]() | Russian First League | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |