23
Álex SERRANO

Full Name: Alejandro Serrano García

Tên áo: SERRANO

Vị trí: TV,AM(C)

Chỉ số: 77

Tuổi: 30 (Feb 6, 1995)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 184

Cân nặng (kg): 76

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: 23

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV,AM(C)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 14, 2025Turan Tovuz77
Nov 23, 2023Turan Tovuz77
Aug 21, 2023Turan Tovuz77
Aug 14, 2023Turan Tovuz78
Jul 24, 2023Turan Tovuz78
Jun 11, 2023FC Hebar Pazardzhik78
Sep 25, 2022FC Hebar Pazardzhik78
Sep 4, 2022Gornik Leczna78
Sep 21, 2021Gornik Leczna78
Dec 19, 2019Salamanca CF78
Jul 5, 2019Celta Vigo78
Dec 17, 2018Celta Vigo đang được đem cho mượn: Celta Fortuna78
Jan 30, 2018Celta Vigo đang được đem cho mượn: Celta Fortuna78
Dec 1, 2016RCD Mallorca đang được đem cho mượn: RCD Mallorca B78
Sep 14, 2015RCD Espanyol đang được đem cho mượn: RCD Espanyol B78

Turan Tovuz Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Khayal NacafovKhayal NacafovDM,TV(C)2778
19
Orkhan AliyevOrkhan AliyevAM,F(PTC)2978
4
Shähriyar AliyevShähriyar AliyevHV(C)3279
9
Christian FielChristian FielDM,TV(C)3678
5
Roderick MillerRoderick MillerHV(TC)3378
15
Emmanuel HackmanEmmanuel HackmanHV(PC)3078
25
Denis MarandiciDenis MarandiciHV,DM,TV(T)2876
90
Jô SantosJô SantosF(C)3076
13
Farid YusifliFarid YusifliHV(T),DM,TV(TC)2373
32
Haiderson HurtadoHaiderson HurtadoHV(TC)2977
41
Sergey SamokSergey SamokGK2473
21
Alex SouzaAlex SouzaAM(PT),F(PTC)2478
8
Tural BayramlyTural BayramlyTV,AM(C)2774
17
Rahim SadykhovRahim SadykhovAM,F(TC)2980
88
Faiq HaciyevFaiq HaciyevHV(P)2678
77
Veysal RzayevVeysal RzayevDM,TV,AM(C)2275
11
Aykhan HuseynovAykhan HuseynovTV,AM(C)2576
44
Rufat AhmadovRufat AhmadovHV,DM(PT)2270
71
Mehman HaciyevMehman HaciyevGK3060
Ibrahim RamazanovIbrahim RamazanovHV(C)2067
70
Mazahir MammadzadaMazahir MammadzadaTV(TC),AM(C)2260
Sadiq ShafiyevSadiq ShafiyevAM(P),F(PC)1965